Hán tự: 苣
Đọc nhanh: 苣 (cự). Ý nghĩa là: rau diếp. Ví dụ : - 劈莴苣叶。 ngắt lá rau diếp.
Ý nghĩa của 苣 khi là Danh từ
✪ rau diếp
一年生或二年生草本植物,叶子长圆形,头状花序,花金黄色茎和叶子是普通蔬菜,莴苣的变种有莴笋、生菜等
- 劈 莴苣 叶
- ngắt lá rau diếp.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苣
- 劈 莴苣 叶
- ngắt lá rau diếp.
- 我用 手 劈 萵苣 葉
- Tôi dùng tay ngắt lá rau diếp.
Hình ảnh minh họa cho từ 苣
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 苣 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm苣›