Hán tự: 苓
Đọc nhanh: 苓 (linh). Ý nghĩa là: phục linh (vị thuốc đông y).
Ý nghĩa của 苓 khi là Danh từ
✪ phục linh (vị thuốc đông y)
茯苓:寄生在松树根上的菌类植物,形状像甘薯,外皮黑褐色, 里面白色或粉红色可入药
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苓
Hình ảnh minh họa cho từ 苓
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 苓 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm苓›