Đọc nhanh: 苏莱曼 (tô lai man). Ý nghĩa là: Tướng Michel Suleiman (1948-), quân nhân và chính trị gia người Liban, tổng thống Liban 2008-2014, Suleiman (tên).
Ý nghĩa của 苏莱曼 khi là Danh từ
✪ Tướng Michel Suleiman (1948-), quân nhân và chính trị gia người Liban, tổng thống Liban 2008-2014
General Michel Suleiman (1948-), Lebanese military man and politician, president of Lebanon 2008-2014
✪ Suleiman (tên)
Suleiman (name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苏莱曼
- 也许 会举 科比 · 布莱恩特 的 例子
- Có thể mang Kobe Bryant lên.
- 我 一定 是 用 铃木 · 辛克莱 这 名字 在 阿 普尔顿 开房
- Tôi sẽ ở Appleton Suites dưới cái tên Suzuki Sinclair.
- 我 支持 莱布尼茨
- Tôi là người Leibniz.
- 狗叫 克莱尔
- Tên con chó là Claire.
- 几个 月 前 在 摩苏尔 伊拉克 北部 城市
- Giám sát việc tái thiết ở Mosul
- 布莱尔 说
- Blair nói với tôi rằng bạn phải chịu trách nhiệm
- 我 曾经 被 派 往 达尔 福尔 苏丹
- Tôi đến Darfur theo nhiệm vụ.
- 毒贩 名叫 戈尔曼
- Đại lý Meth tên là Gorman.
- 克莱 拉 · 海斯 很 可能 是 个 好人
- Clara Hayes rất có thể là một người tốt.
- 苏联 曾 是 超级大国
- Liên Xô từng là siêu cường quốc.
- 这是 莫拉莱 斯 警长
- Đây là Cảnh sát trưởng Morales.
- 苏联 是 社会主义 国家
- Liên Xô là một nước xã hội chủ nghĩa.
- 苏州码子
- mã số vùng Tô Châu.
- 苏菲 , 你好 吗 ?
- Sophie cậu khỏe không?
- 苏菲 随时 会 来
- Sophie sẽ ở đây bất cứ lúc nào.
- 曼声 低语
- ngân nga bài hát.
- 我 的 朋友 姓曼
- Bạn của tôi họ Mạn.
- 她 的 姓 是 曼
- Họ của cô ấy là Mạn.
- 曼波 女王 等 着
- Nữ hoàng Mambo đang chờ.
- 我 真是 对 密苏里州 之 行 越来越 没 兴趣 了
- Tôi ngày càng ít trông đợi chuyến đi đến Missouri này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 苏莱曼
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 苏莱曼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm曼›
苏›
莱›