芳龄 fānglíng

Từ hán việt: 【phương linh】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "芳龄" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phương linh). Ý nghĩa là: xuân xanh; niên kỷ (chỉ tuổi của nữ).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 芳龄 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 芳龄 khi là Danh từ

xuân xanh; niên kỷ (chỉ tuổi của nữ)

指女子的年龄,一般用于年轻女子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 芳龄

  • - 阿芳 āfāng shì de 好友 hǎoyǒu

    - Anh Phương là bạn tốt của tôi.

  • - 芳廷 fāngtíng 承袭 chéngxí le 芭蕾舞 bālěiwǔ 艺术 yìshù de zuì 优秀 yōuxiù de 传统 chuántǒng

    - 芳廷 đã thừa kế những truyền thống tốt nhất của nghệ thuật ballet.

  • - 春草 chūncǎo 芳菲 fāngfēi

    - hương thơm hoa cỏ mùa xuân

  • - 春天 chūntiān 芳菲 fāngfēi 处处 chùchù xiāng

    - Mùa xuân hoa thơm ngát mọi nơi.

  • - 这里 zhèlǐ 芳菲 fāngfēi zuì 游人 yóurén

    - Hoa thơm nơi đây làm say du khách.

  • - 群芳竞艳 qúnfāngjìngyàn

    - hoa thơm cỏ lạ đua sắc.

  • - 园中 yuánzhōng 百花 bǎihuā 竟艳 jìngyàn 芳香 fāngxiāng 流溢 liúyì

    - trong vườn trăm hoa đua nở, hương thơm ngào ngạt.

  • - 超龄 chāolíng 团员 tuányuán

    - đoàn viên quá tuổi.

  • - 两人 liǎngrén 年龄 niánlíng 相近 xiāngjìn

    - tuổi tác hai người xấp xỉ gần bằng nhau.

  • - 8 suì 孩子 háizi 营养不良 yíngyǎngbùliáng 身高 shēngāo 同龄人 tónglíngrén 矮半截 ǎibànjié

    - Trẻ 8 tuổi bị suy dinh dưỡng, chiều cao cũng thấp hơn so với các bạn cùng trang lứa.

  • - 实足年龄 shízúniánlíng

    - đủ tuổi.

  • - 年龄 niánlíng 层次 céngcì 不同 bùtóng 爱好 àihào 不同 bùtóng

    - Độ tuổi khác nhau, niềm yêu thích cũng khác nhau

  • - 流芳百世 liúfāngbǎishì

    - lưu danh muôn đời.

  • - 流芳百世 liúfāngbǎishì

    - lưu lại tiếng thơm muôn đời

  • - 适龄青年 shìlíngqīngnián

    - đến tuổi thanh niên.

  • - 芳香 fāngxiāng

    - cồn thơm

  • - 庚龄 gēnglíng 不过 bùguò 二十 èrshí

    - Tuổi của cô ấy không quá hai mươi.

  • - de 德行 déxíng 很芳 hěnfāng

    - Đức hạnh của cô ấy rất tốt đẹp.

  • - 花儿 huāér 散发 sànfà zhe 阵阵 zhènzhèn de 芳香 fāngxiāng

    - từng làn hương hoa toả ra.

  • - fāng 老师 lǎoshī hěn 高兴 gāoxīng 见到 jiàndào nín

    - Cô giáo Phương rất vui khi được gặp cô.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 芳龄

Hình ảnh minh họa cho từ 芳龄

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 芳龄 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin: Fāng
    • Âm hán việt: Phương
    • Nét bút:一丨丨丶一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TYHS (廿卜竹尸)
    • Bảng mã:U+82B3
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Xỉ 齒 (+5 nét)
    • Pinyin: Líng
    • Âm hán việt: Linh
    • Nét bút:丨一丨一ノ丶フ丨ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YUOII (卜山人戈戈)
    • Bảng mã:U+9F84
    • Tần suất sử dụng:Cao