Đọc nhanh: 芳苑 (phương uyển). Ý nghĩa là: Thị trấn Fangyuan ở huyện Changhua 彰化縣 | 彰化县 , Đài Loan.
✪ Thị trấn Fangyuan ở huyện Changhua 彰化縣 | 彰化县 , Đài Loan
Fangyuan township in Changhua county 彰化縣|彰化县 [Zhāng huà xiàn], Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 芳苑
- 阿芳 是 我 的 好友
- Anh Phương là bạn tốt của tôi.
- 芳廷 承袭 了 芭蕾舞 艺术 的 最 优秀 的 传统
- 芳廷 đã thừa kế những truyền thống tốt nhất của nghệ thuật ballet.
- 春草 芳菲
- hương thơm hoa cỏ mùa xuân
- 春天 芳菲 处处 香
- Mùa xuân hoa thơm ngát mọi nơi.
- 这里 芳菲 醉 游人
- Hoa thơm nơi đây làm say du khách.
- 群芳竞艳
- hoa thơm cỏ lạ đua sắc.
- 园中 百花 竟艳 , 芳香 流溢
- trong vườn trăm hoa đua nở, hương thơm ngào ngạt.
- 艺苑奇葩
- bông hoa lạ trong vườn hoa nghệ thuật.
- 流芳百世
- lưu danh muôn đời.
- 流芳百世
- lưu lại tiếng thơm muôn đời
- 芳香 酏
- cồn thơm
- 这里 是 文苑 地
- Đây là nơi hội tụ văn học.
- 她 的 德行 很芳
- Đức hạnh của cô ấy rất tốt đẹp.
- 花儿 散发 着 阵阵 的 芳香
- từng làn hương hoa toả ra.
- 是 的 , 我 是 小芳 爸爸
- Đúng vậy, tôi là bố của tiểu Phương.
- 三蓬 百合 很 芳香
- Ba bụi hoa lily rất thơm.
- 鲜花 绽放 芬芳 迷人
- Hoa tươi nở thơm ngát quyến rũ.
- 英雄 美名 , 流芳百世
- anh hùng, cái tên tuyệt đẹp, để mãi tiếng thơm cho muôn đời.
- 芳草 连天
- hoa cỏ rợp trời.
- 芳 老师 , 很 高兴 见到 您
- Cô giáo Phương rất vui khi được gặp cô.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 芳苑
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 芳苑 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm芳›
苑›