Đọc nhanh: 芳烃 (phương hĩnh). Ý nghĩa là: Hydrocacbon thơm.
Ý nghĩa của 芳烃 khi là Danh từ
✪ Hydrocacbon thơm
aromatic hydrocarbon
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 芳烃
- 阿芳 是 我 的 好友
- Anh Phương là bạn tốt của tôi.
- 芳廷 承袭 了 芭蕾舞 艺术 的 最 优秀 的 传统
- 芳廷 đã thừa kế những truyền thống tốt nhất của nghệ thuật ballet.
- 春草 芳菲
- hương thơm hoa cỏ mùa xuân
- 春天 芳菲 处处 香
- Mùa xuân hoa thơm ngát mọi nơi.
- 这里 芳菲 醉 游人
- Hoa thơm nơi đây làm say du khách.
- 群芳竞艳
- hoa thơm cỏ lạ đua sắc.
- 园中 百花 竟艳 , 芳香 流溢
- trong vườn trăm hoa đua nở, hương thơm ngào ngạt.
- 流芳百世
- lưu danh muôn đời.
- 流芳百世
- lưu lại tiếng thơm muôn đời
- 芳香 酏
- cồn thơm
- 她 的 德行 很芳
- Đức hạnh của cô ấy rất tốt đẹp.
- 花儿 散发 着 阵阵 的 芳香
- từng làn hương hoa toả ra.
- 是 的 , 我 是 小芳 爸爸
- Đúng vậy, tôi là bố của tiểu Phương.
- 三蓬 百合 很 芳香
- Ba bụi hoa lily rất thơm.
- 鲜花 绽放 芬芳 迷人
- Hoa tươi nở thơm ngát quyến rũ.
- 英雄 美名 , 流芳百世
- anh hùng, cái tên tuyệt đẹp, để mãi tiếng thơm cho muôn đời.
- 芳草 连天
- hoa cỏ rợp trời.
- 从 野生 芳草 植物 中 提炼 香精
- chiết xuất ét xăng thơm từ hoa cỏ dại có mùi thơm.
- 芬芳馥郁
- mùi thơm ngào ngạt
- 芳 老师 , 很 高兴 见到 您
- Cô giáo Phương rất vui khi được gặp cô.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 芳烃
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 芳烃 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm烃›
芳›