Đọc nhanh: 芫荽 (nguyên tuy). Ý nghĩa là: rau thơm; cây rau mùi, ngò rí.
Ý nghĩa của 芫荽 khi là Danh từ
✪ rau thơm; cây rau mùi
一年生草本植物,叶互生,羽状复叶,茎和叶有特殊香气,花小,白色果实圆形,用作香料,也可以入药嫩茎和叶用来调味通称香菜
✪ ngò rí
一年生草本植物, 叶互生, 羽状复叶, 茎和叶有特殊香气, 花小, 白色果实圆形, 用作香料, 也可以入药嫩茎和叶用来调味
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 芫荽
Hình ảnh minh họa cho từ 芫荽
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 芫荽 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm芫›
荽›