芫荽 yánsuī

Từ hán việt: 【nguyên tuy】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "芫荽" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (nguyên tuy). Ý nghĩa là: rau thơm; cây rau mùi, ngò rí.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 芫荽 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 芫荽 khi là Danh từ

rau thơm; cây rau mùi

一年生草本植物,叶互生,羽状复叶,茎和叶有特殊香气,花小,白色果实圆形,用作香料,也可以入药嫩茎和叶用来调味通称香菜

ngò rí

一年生草本植物, 叶互生, 羽状复叶, 茎和叶有特殊香气, 花小, 白色果实圆形, 用作香料, 也可以入药嫩茎和叶用来调味

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 芫荽

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 芫荽

Hình ảnh minh họa cho từ 芫荽

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 芫荽 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin: Yán , Yuán
    • Âm hán việt: Diêm , Nguyên
    • Nét bút:一丨丨一一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TMMU (廿一一山)
    • Bảng mã:U+82AB
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+7 nét)
    • Pinyin: Suī , Suí , Wēi , Wěi
    • Âm hán việt: Tuy
    • Nét bút:一丨丨ノ丶丶ノフノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TBV (廿月女)
    • Bảng mã:U+837D
    • Tần suất sử dụng:Thấp