Đọc nhanh: 芝宇 (chi vũ). Ý nghĩa là: cf 紫芝眉宇, sự xuất hiện của bạn (kính ngữ).
Ý nghĩa của 芝宇 khi là Danh từ
✪ cf 紫芝眉宇
✪ sự xuất hiện của bạn (kính ngữ)
your appearance (honorific)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 芝宇
- 歌声 响彻 天宇
- tiếng hát vang dội bầu trời
- 小小 芝麻官
- quan nhỏ
- 宇宙 中有 很多 星星
- Trong vũ trụ có nhiều ngôi sao.
- 芝兰之室
- nhà ở xinh đẹp.
- 声震 屋宇
- tiếng động rung chuyển cả nhà
- 屋宇 邃 密
- chiều sâu của gian nhà.
- 她 的 神宇 让 人 感到 很 安心
- Dáng vẻ của cô ấy khiến người ta cảm thấy rất an tâm.
- 芝麻 富含 营养 多
- Hạt mè giàu chất dinh dưỡng.
- 宇宙火箭 射入 太空
- hoả tiễn vũ trụ bắn lên trời.
- 琼楼玉宇
- lầu quỳnh điện ngọc.
- 器宇轩昂
- dáng vẻ hiên ngang.
- 器宇不凡
- diện mạo phi phàm.
- 宇宙 探秘
- thăm dò bí mật trong vũ trụ
- 气宇轩昂
- phong thái hiên ngang
- 苍宇 辽阔 无垠
- Bầu trời rộng lớn vô biên.
- 我 幻想 有 一天 乘坐 宇宙飞船 在 太空 中 遨游
- Tôi tưởng tượng một ngày du hành trong không gian trong một con tàu vũ trụ.
- 我们 探索 宇宙 的 奥秘
- Chúng ta khám phá bí ẩn của vũ trụ.
- 宇宙 的 奥秘 是 无穷的
- Những bí ẩn của vũ trụ là vô tận.
- 科学家 探索 宇宙 的 奥秘
- Các nhà khoa học khám phá những bí ẩn của vũ trụ.
- 他 在 花园里 种 很多 灵芝
- Anh ấy trồng rất nhiều cỏ linh chi trong vườn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 芝宇
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 芝宇 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm宇›
芝›