芒族 máng zú

Từ hán việt: 【mang tộc】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "芒族" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (mang tộc). Ý nghĩa là: Mường.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 芒族 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 芒族 khi là Danh từ

Mường

芒族(越南语:Người Mường)是越南(Việt Nam)官方划分的54个民族之一,主要分布在越南西北部,集中于和平省(Tỉnh Hòa Bình),以及清化省(Tỉnh Thanh Hóa)的山区,人口约123.6万,是越南第三大少数民族。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 芒族

  • - 麦芒 màimáng hěn 扎手 zhāshǒu

    - Râu lúa mì rất nhọn.

  • - 民族 mínzú 特性 tèxìng

    - đặc tính dân tộc; bản sắc dân tộc.

  • - 民族 mínzú 同化 tónghuà

    - đồng hoá dân tộc

  • - 株连九族 zhūliánjiǔzú

    - liên luỵ chín họ; liên luỵ cửu tộc

  • - 豪门 háomén 大族 dàzú

    - gia tộc giàu sang quyền thế

  • - 苗族 miáozú shì 中国 zhōngguó de 少数民族 shǎoshùmínzú

    - Tộc Miêu là dân tộc thiểu số Trung Quốc.

  • - 弱小民族 ruòxiǎomínzú

    - dân tộc nhỏ bé.

  • - gāo mén 望族 wàngzú

    - cao sang vọng tộc

  • - 斯拉夫 sīlāfū

    - dân tộc Xla-vơ

  • - 民族气节 mínzúqìjié

    - khí tiết dân tộc.

  • - 名门望族 míngménwàngzú

    - danh gia vọng tộc

  • - 民族风格 mínzúfēnggé

    - Phong cách dân tộc.

  • - 游牧民族 yóumùmínzú

    - dân tộc du mục

  • - 少数民族 shǎoshùmínzú

    - dân tộc thiểu số

  • - hàn 民族 mínzú shì 中国 zhōngguó 最大 zuìdà de 民族 mínzú

    - Dân tộc Hán là dân tộc lớn nhất ở Trung Quốc.

  • - 民族 mínzú 大家庭 dàjiātíng

    - đại gia đình các dân tộc.

  • - 民族 mínzú de 尊严 zūnyán

    - danh dự của dân tộc

  • - shì 侗族 dòngzú rén

    - Anh ta là người dân tộc Đồng.

  • - 民族 mínzú 服色 fúsè

    - ăn mặc theo kiểu dân tộc.

  • - 莱州 láizhōu shěng 少数民族 shǎoshùmínzú 颇具 pǒjù 特色 tèsè de jiā zhū 集市 jíshì

    - Phiên chợ lợn "cắp nách" đặc sắc của đồng bào dân tộc thiểu số tỉnh Lai Châu

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 芒族

Hình ảnh minh họa cho từ 芒族

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 芒族 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Phương 方 (+7 nét)
    • Pinyin: Còu , Zòu , Zú
    • Âm hán việt: Thấu , Tấu , Tộc
    • Nét bút:丶一フノノ一ノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YSOOK (卜尸人人大)
    • Bảng mã:U+65CF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+3 nét)
    • Pinyin: Huāng , Huǎng , Máng , Wáng
    • Âm hán việt: Mang
    • Nét bút:一丨丨丶一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TYV (廿卜女)
    • Bảng mã:U+8292
    • Tần suất sử dụng:Cao