Đọc nhanh: 艾鼬 (ngải dứu). Ý nghĩa là: mèo sào thảo nguyên (Mustela eversmanii).
Ý nghĩa của 艾鼬 khi là Danh từ
✪ mèo sào thảo nguyên (Mustela eversmanii)
steppe polecat (Mustela eversmanii)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 艾鼬
- 我 很 抱歉 艾瑞克 没法 从 扎伊尔 回来
- Tôi chỉ xin lỗi vì Eric không thể lấy lại từ Zaire.
- 艾奥 宙斯 所爱 的 少女 , 被 赫拉 变成 丁小 母牛
- Cô gái mà Aiôzus yêu thương, bị Hêra biến thành một con bò nhỏ.
- 我们 不是 希望 艾迪 · 阿兰 · 佛努姆 参与 诉讼
- Chúng tôi không tìm Eddie Alan Fornum tham gia vụ kiện.
- 深自 怨艾
- tự giận mình; oán giận bản thân
- 我 找 艾迪
- Tôi đang tìm Eddie Manoick.
- 恶习 快快 艾纠
- Thói xấu mau được sửa.
- 错误 应当 艾正
- Lỗi sai nên được sửa chữa.
- 混乱 尽快 艾止
- Sự hỗn loạn nhanh chóng dừng lại.
- 专业人士 做 艾灸
- Chuyên gia thực hiện châm cứu.
- 这位 女士 姓 艾
- Người phụ nữ này họ Ngải.
- 乱动 马上 艾止
- Sự xáo trộn ngay lập tức dừng lại.
- 艾姓 邻居 很 热情
- Người hàng xóm họ Ngải rất nhiệt tình.
- 姑娘 模样 真 艾美
- Cô gái có dáng vẻ thật xinh đẹp.
- 心情 逐渐 趋艾稳
- Tâm trạng dần dần ổn định.
- 局势 总算 变艾定
- Tình hình cuối cùng cũng ổn định.
- 艾是 常见 的 药材
- Cây ngải là dược liệu phổ biến.
- 艾灸 能 缓解 疼痛
- Châm cứu có thể làm giảm đau.
- 她 的 笑容 很 艾好
- Nụ cười của cô ấy rất đẹp.
- 艾可 做 止血 良药
- Cây ngải cứu có thể dùng làm thuốc cầm máu.
- 我 把 鼬鼠 放 我 裤子 里 了
- Tôi bỏ con chồn vào trong quần.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 艾鼬
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 艾鼬 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm艾›
鼬›