眯眼 mī yǎn

Từ hán việt: 【mị nhãn】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "眯眼" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (mị nhãn). Ý nghĩa là: nhíu mắt.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 眯眼 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 眯眼 khi là Tính từ

nhíu mắt

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 眯眼

  • - duì 朋友 péngyou de 新车 xīnchē 眼馋 yǎnchán

    - 他对朋友的新车眼馋。

  • - 大家 dàjiā 眼巴巴 yǎnbābā děng zhe 回来 huílai

    - mọi người đỏ mắt chờ trông anh ấy trở về.

  • - 看到 kàndào 哥哥 gēge 戴上 dàishang 大红花 dàhónghuā 弟弟 dìdì 有点 yǒudiǎn 眼红 yǎnhóng

    - nhìn thấy anh trai đội cái bông đỏ chót, em trai thèm đỏ mắt.

  • - 太阳 tàiyang 光芒 guāngmáng hěn 刺眼 cìyǎn

    - Ánh sáng mặt trời rất chói mắt.

  • - 太阳 tàiyang de 光芒 guāngmáng hěn 耀眼 yàoyǎn

    - Ánh sáng mặt trời rất chói mắt.

  • - 太阳 tàiyang 放射出 fàngshèchū 耀眼 yàoyǎn de 光芒 guāngmáng

    - Mặt trời phát ra những tia sáng loá mắt.

  • - 眼疾手快 yǎnjíshǒukuài

    - nhanh tay lẹ mắt.

  • - 就是 jiùshì 这么 zhème 婆婆妈妈 pópómāma de 动不动 dòngbùdòng jiù diào 眼泪 yǎnlèi

    - anh ấy yếu đuối thế đấy, hở ra là khóc.

  • - 不起眼儿 bùqǐyǎner de 小人物 xiǎorénwù

    - người bé nhỏ hèn mọn; nhân vật phụ xoàng xĩnh

  • - zhè 孩子 háizi 胖胖的 pàngpàngde 眼睛 yǎnjing 真叫人 zhēnjiàorén 怜爱 liánài

    - đứa bé mầm mập, cặp mắt to to, thật là đáng yêu .

  • - 眯缝 mīfeng zhe 眼看 yǎnkàn

    - Cô ấy híp mắt, nhìn anh ta.

  • - 爷爷 yéye 眯着 mīzhe 眼睛 yǎnjing kàn 报纸 bàozhǐ

    - Ông nheo mắt lại đọc báo.

  • - bèi 木屑 mùxiè le 眼睛 yǎnjing

    - Cô ấy bị mùn gỗ bay vào mắt rồi.

  • - 小心 xiǎoxīn ràng 灰尘 huīchén le yǎn

    - Tôi không cẩn thận để bụi vào mắt rồi.

  • - xiào 眯起 mīqǐ 眼睛 yǎnjing

    - Cô ấy cười típ cả mắt vào.

  • - 高兴 gāoxīng 眼睛 yǎnjing 眯起来 mīqǐlai

    - Cô ấy vui đến híp cả mắt lại.

  • - 说话 shuōhuà 只是 zhǐshì 眯缝 mīfeng zhe 眼睛 yǎnjing xiào

    - anh ấy không nói không rằng, chỉ cười híp mắt lại.

  • - 沙子 shāzi le de 眼睛 yǎnjing

    - Cát bụi mắt tôi rồi.

  • - 奶奶 nǎinai 眯着 mīzhe 眼睛 yǎnjing 仔细 zǐxì 地看 dìkàn 照片 zhàopiān

    - Bà nheo mắt lại, nhìn kỹ bức ảnh.

  • - 悄然 qiǎorán 流下 liúxià le 眼泪 yǎnlèi

    - Cô ấy buồn rầu rơi lệ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 眯眼

Hình ảnh minh họa cho từ 眯眼

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 眯眼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mục 目 (+6 nét)
    • Pinyin: Mī , Mí , Mǐ , Mì
    • Âm hán việt: , Mễ , Mị
    • Nét bút:丨フ一一一丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BUFD (月山火木)
    • Bảng mã:U+772F
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mục 目 (+6 nét)
    • Pinyin: Wěn , Yǎn
    • Âm hán việt: Nhãn , Nhẫn
    • Nét bút:丨フ一一一フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BUAV (月山日女)
    • Bảng mã:U+773C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao