Đọc nhanh: 色情片 (sắc tình phiến). Ý nghĩa là: phim khiêu dâm.
Ý nghĩa của 色情片 khi là Danh từ
✪ phim khiêu dâm
pornographic film
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 色情片
- 欣喜 之情 , 形于辞色
- niềm vui biểu lộ trong lời nói.
- 这片 云 呈现 淡紫色
- Đám mây này có màu tím nhạt.
- 黛色 眼眸 藏 深情
- Đôi mắt đen chứa đầy tình cảm sâu sắc.
- 音乐 赋予 了 影片 更 多 色彩
- Âm nhạc mang đến cho bộ phim nhiều màu sắc hơn.
- 灰色 的 心情
- tâm tình xám xịt
- 那位 新近 走红 的 男演员 在 这部 新 影片 中 扮演 重要 角色
- Ngôi nam diễn viên mới nổi gần đây đóng vai trò quan trọng trong bộ phim mới này.
- 他 用 留恋 的 表情 看着 这片 照片
- anh nhìn bức ảnh với vẻ mặt hoài niệm.
- 湖水 一片 碧色
- Nước hồ một màu xanh biếc.
- 扩印 彩色照片
- phóng to tấm ảnh màu.
- 有 的 人 看到 色情杂志 能 激发起 性欲
- Một số người khi nhìn thấy tạp chí khiêu dâm có thể kích thích ham muốn tình dục.
- 一片 丰收 的 景色 映入眼帘
- cảnh tượng được mùa thu cả vào trong tầm mắt.
- 他 的 眼前 是 一片 金黄色 的 麦田
- trước mắt anh ấy là cánh đồng lúa mạch vàng óng.
- 演员 通过 角色 表达 情感
- Diễn viên thể hiện cảm xúc qua vai diễn.
- 红色 代表 了 热情 与 活力
- Màu đỏ tượng trưng cho nhiệt huyết và năng lượng.
- 青春 的 激情 慢慢 褪色 了
- Nhiệt huyết tuổi trẻ dần phai nhạt.
- 色情 作品 应该 在 卧室 的 大 电视 里 播放
- Khiêu dâm trên màn hình lớn trong phòng ngủ
- 窗外 是 一片 诱惑 人 的 景色
- Cảnh sắc ngoài cửa sổ cuốn hút mọi người.
- 我 不 喜欢 色情 内容
- Tôi không thích nội dung khiêu dâm.
- 彩色照片 很 美丽
- Bức ảnh màu rất đẹp.
- 这张 照片 没有 真实 地 反映 出 花园 的 丰富 色彩
- Bức hình này không thể hiện chính xác màu sắc phong phú của khu vườn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 色情片
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 色情片 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm情›
片›
色›