Đọc nhanh: 舵旁 (đà bàng). Ý nghĩa là: người cầm lái (của một con tàu).
Ý nghĩa của 舵旁 khi là Danh từ
✪ người cầm lái (của một con tàu)
helm (of a ship)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 舵旁
- 汤姆 没 把 法官 的 警告 当耳旁风
- phớt lờ lời cảnh báo của thẩm phán.
- 凳子 在 桌子 旁边
- Ghế đẩu ở bên cạnh bàn.
- 打旁 杈
- tỉa bỏ nhánh cây.
- 他们 在 隘 旁 建造 了 堡垒
- Họ đã xây dựng pháo đài bên cạnh ải.
- 我 坐在 他 旁边
- Tôi ngồi cạnh anh ấy.
- 冠状动脉 旁通 接合
- Vết nối thông chủng động mạch vòng quanh
- 把握 船舵 , 绕过 暗礁
- nắm vững tay lái, lách thuyền qua bãi đá ngầm.
- 院子 旁边 是 教学楼
- Bên cạnh sân là tòa giảng đường.
- 旁系亲属
- họ hàng xa.
- 左道旁门
- tà đạo; tà thuyết
- 老王 在 我们 心中 一直 是 个 八面玲珑 、 见风使舵 的 老滑头
- Lão Vương luôn là một người đàn ông đẹp đẽ và bóng bẩy xưa cũ trong trái tim chúng tôi.
- 在 桌子 旁边
- Bên cạnh cái bàn.
- 这个 字 有 言字旁 吗 ?
- Từ này có bộ ngôn không?
- 言字旁 的 字 很多 意思
- Chữ có bộ ngôn có rất nhiều nghĩa.
- 问题 涉及 到 旁 多方面
- Vấn đề liên quan đến nhiều khía cạnh.
- 升降舵
- bánh lái
- 船舵 卡住 了 而已
- Bánh lái của tôi bị kẹt.
- 操纵 舵来 改变 航线
- Điều khiển tay lái để thay đổi tuyến đường.
- 轮船 的 舵 掌控 方向
- Bánh lái tàu thủy kiểm soát hướng đi.
- 旁人 也 看见 了 那个 错误
- Người ngoài cũng nhìn thấy sai lầm đó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 舵旁
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 舵旁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm旁›
舵›