Từ hán việt: 【trách】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (trách). Ý nghĩa là: thuyền nhỏ; thuyền con.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

thuyền nhỏ; thuyền con

舴艋:小船

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 舴

Hình ảnh minh họa cho từ 舴

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 舴 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Chu 舟 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Trách
    • Nét bút:ノノフ丶一丶ノ一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HYHS (竹卜竹尸)
    • Bảng mã:U+8234
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp