Đọc nhanh: 航迹 (hàng tích). Ý nghĩa là: đường bay, thức dậy (của tàu).
Ý nghĩa của 航迹 khi là Danh từ
✪ đường bay
flight path
✪ thức dậy (của tàu)
wake (of ship)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 航迹
- 绝对 是 拉斐尔 真迹
- Đó chắc chắn là Raphael thật.
- 航海 地图
- bản đồ đi biển
- 我 是 洛杉矶 航天员
- Tôi là một phi hành gia ở Los Angeles.
- 敛迹 山林
- sống ẩn nơi chốn sơn lâm.
- 航道 淤塞
- đường sông tắc nghẽn
- 名山 胜迹
- di tích núi non nổi tiếng.
- 航海 信号
- tín hiệu của tàu biển.
- 航海家
- nhà hàng hải
- 风太大 , 因此 船 无法 启航
- Gió quá mạnh khiến tàu không thể ra khơi.
- 那 是 一个 令人惊叹 的 奇迹
- Đó là một kỳ tích đáng ngạc nhiên.
- 近海 航行
- đi theo đường gần biển.
- 长城 乃 伟大 的 遗迹
- Vạn Lý Trường Thành là di tích vĩ đại.
- 内河航运
- vận tải đường sông.
- 护航舰
- tàu hộ tống
- 处女航
- chuyến bay đầu tiên.
- 匿迹 海外
- giấu kín tung tích ở hải ngoại.
- 航路 畅通
- đường sông thông thoáng
- 当局 对 绑架者 的 要求 丝毫 没有 让步 的 迹象
- Chính quyền không có dấu hiệu nhượng bộ nào đối với yêu cầu của kẻ bắt cóc.
- 混迹江湖
- trà trộn trong giang hồ.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 航迹
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 航迹 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm航›
迹›