舀勺 yǎo sháo

Từ hán việt: 【yểu thược】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "舀勺" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (yểu thược). Ý nghĩa là: gáo, muỗng, xúc.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 舀勺 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 舀勺 khi là Danh từ

gáo

dipper

muỗng, xúc

scoop

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 舀勺

  • - zhe 铁勺 tiěsháo

    - Tôi cầm cái thìa sắt.

  • - 放在 fàngzài 勺子 sháozi shàng

    - Cô ấy cho cơm búng lên thìa.

  • - 用饭 yòngfàn sháo 盛饭 chéngfàn

    - Dùng thìa xới cơm để múc cơm.

  • - 妈妈 māma 买十把 mǎishíbǎ 勺儿 sháoér

    - Mẹ mua 10 cái thìa.

  • - zhè 勺子 sháozi hěn hǎo yòng

    - Chiếc thìa này rất hữu dụng.

  • - chī 三勺 sānsháo 米饭 mǐfàn

    - Anh ấy ăn 3 thìa cơm.

  • - tiǎn jìng le 勺子 sháozi

    - Cô ấy liếm sạch thìa.

  • - 他加 tājiā le 一勺 yīsháo táng

    - Anh ấy đã thêm một thìa đường.

  • - 再加 zàijiā 两大勺 liǎngdàsháo 黄豆 huángdòu jiàng

    - Lại thêm 2 thìa xì dầu

  • - zhè 道菜 dàocài 需要 xūyào 两勺 liǎngsháo 酱油 jiàngyóu

    - Món này cần hai thìa xì dầu.

  • - 后脑勺 hòunǎosháo 有块 yǒukuài 金属板 jīnshǔbǎn 支撑住 zhīchēngzhù 整个 zhěnggè 头部 tóubù

    - Anh ấy có một tấm kim loại giữ sau đầu anh ấy lại với nhau.

  • - zhǎo 不到 búdào 勺子 sháozi

    - Tôi không thể tìm thấy cái thìa.

  • - yòng 勺子 sháozi 搅拌 jiǎobàn le 一下 yīxià 咖啡 kāfēi

    - Anh ta khuấy cà phê bằng thìa.

  • - 厨房 chúfáng yǒu 一个 yígè 马勺 mǎsháo

    - Trong bếp có một cái muỗng lớn.

  • - 彼注兹 bǐzhùzī ( cóng 那里 nàlǐ yǎo 出来 chūlái dào zài 这里 zhèlǐ tóu )

    - múc chỗ kia đổ vào chỗ này; thêm thắt vào.

  • - 后脑勺 hòunǎosháo yǒu 一处 yīchù 枪伤 qiāngshāng

    - Một phát đạn bắn vào sau đầu.

  • - yòng 勺子 sháozi yǎo 冰淇淋 bīngqílín

    - Dùng thìa múc kem.

  • - yǎo le 一勺 yīsháo yán

    - Anh ấy đã múc một thìa muối.

  • - yòng 勺子 sháozi yǎo le 一碗 yīwǎn tāng

    - Cô ấy dùng thìa múc một bát canh.

  • - 舀子 yǎozi 放在 fàngzài 哪里 nǎlǐ le

    - Cái gáo để ở đâu rồi?

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 舀勺

Hình ảnh minh họa cho từ 舀勺

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 舀勺 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Bao 勹 (+1 nét)
    • Pinyin: Sháo , Zhuó
    • Âm hán việt: Chước , Thược
    • Nét bút:ノフ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:PI (心戈)
    • Bảng mã:U+52FA
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Cữu 臼 (+4 nét)
    • Pinyin: Yǎo
    • Âm hán việt: Du , Yểu
    • Nét bút:ノ丶丶ノノ丨一フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BHX (月竹重)
    • Bảng mã:U+8200
    • Tần suất sử dụng:Trung bình