Đọc nhanh: 至要 (chí yếu). Ý nghĩa là: phương pháp tối ưu; phương pháp tốt nhất, phần quan trọng; phần trọng yếu.
Ý nghĩa của 至要 khi là Tính từ
✪ phương pháp tối ưu; phương pháp tốt nhất
最好、最适当的方法
✪ phần quan trọng; phần trọng yếu
极重要的部分
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 至要
- 国际 合作 至关重要
- Hợp tác quốc tế rất quan trọng.
- 他 的 证词 对 我们 的 案子 至关重要
- Lời khai của anh ấy rất quan trọng đối với trường hợp của chúng tôi.
- 舵 的 位置 至关重要
- Vị trí của tay lái rất quan trọng.
- 海洋资源 的 保护 对于 维护 地球 生态平衡 至关重要
- Bảo vệ tài nguyên biển cả quan trọng đối với việc duy trì cân bằng sinh thái trái đất.
- 左后卫 至关重要
- Hậu vệ trái rất quan trọng.
- 如果 听 我 的话 , 哪 至于 要 住院
- Nếu nghe lời của tôi, thì đâu đến mức phải nhập viện?
- 此 符节 至关重要
- Chiếc phù hiệu này cực kỳ quan trọng.
- 对 不明 嫌犯 来说 战利品 至关重要
- Chiếc cúp rõ ràng là rất quan trọng đối với việc hủy đăng quang.
- 政府 甚至 不 考虑 他 的 赔款 要求
- Chính phủ thậm chí không xem xét yêu cầu bồi thường của anh ấy.
- 要是 认真学习 , 何至于 考不上 ?
- Nếu chăm chỉ học tập, thì đâu đến nỗi là thi trượt.
- 他 说 了 要 来 的 , 也许 晚 一些 , 不至于 不来 吧
- Anh ấy nói là sẽ đến, có lẽ muộn một lúc, không đến nỗi là không đến chứ?
- 旅游业 对于 经济 至关重要
- Ngành du lịch rất quan trọng đối với nền kinh tế.
- 人才 的 优势 至关重要
- Lợi thế tài năng là rất quan trọng.
- 良好 的 家教 对 孩子 的 成长 至关重要
- Sự giáo dục tốt vô cùng quan trọng đối với quá trình phát triển của trẻ.
- 广告宣传 是 至关重要 的
- Quảng cáo truyền thông rất quan trọng.
- 这场 序战 至关重要
- Trận mở đầu này cực kỳ quan trọng.
- 这 条 线索 至关重要 啊
- Manh mối này rất quan trọng.
- 统帅 的 决策 至关重要
- Quyết định của thống soái rất quan trọng.
- 提高 工作效率 是 至关重要
- Việc nâng cao hiệu suất công việc là vô cùng quan trọng.
- 这是 至关重要 的 高峰 会议
- Đây là hội nghị cấp cao quan trọng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 至要
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 至要 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm至›
要›