Đọc nhanh: 自给 (tự cấp). Ý nghĩa là: tự cấp. Ví dụ : - 自给自足 tự cấp tự túc
Ý nghĩa của 自给 khi là Động từ
✪ tự cấp
依靠自己的生产满足自己的需要
- 自给自足
- tự cấp tự túc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自给
- 他 通过 这一 行为 来 给 自己 设置 自我 妨碍
- Anh ấy tự làm khó bản thân bằng cách làm điều này
- 给 自己 加油
- Cổ vũ bản thân.
- 自给自足
- tự cấp tự túc
- 给 自己 留 地步 , 避免 后悔
- Để lại đường lui cho mình, để tránh hối tiếc.
- 小猫 在 给 自己 扒痒 呢
- Con mèo nhỏ đang tự gãi ngứa cho mình.
- 把 自己 的 手艺 传给 人
- truyền thụ tay nghề của mình cho người khác
- 他 的 藏书 大部分 都 赠给 国家图书馆 了 , 自己 只 保留 了 一小部分
- Phần lớn sách của ông ấy đều tặng cả cho thư viện quốc gia, còn bản thân chỉ giữ lại một ít thôi.
- 走 夜路 唱歌 , 自己 给 自己 壮胆
- trong đêm khuya vừa đi vừa hát, sẽ tăng thêm lòng can đảm.
- 他 对 自己 那本书 的 手稿 先 进行 校订 , 然后 才 把 它 交给 出版社
- Anh ta đã chỉnh sửa bản thảo của cuốn sách của mình trước, sau đó mới gửi nó cho nhà xuất bản.
- 留 地步 给 自己 是 明智 的
- Để lại đường lui cho chính mình là sáng suốt.
- 你 帮 了 他 大忙 了 , 他 要 亲自 来 给 你 道乏 呢
- anh giúp đỡ anh ấy nhiều, anh ấy phải đích thân đến cảm ơn anh.
- 她体 尝到了 生活 给 自己 带来 的 欣慰 和 苦涩
- cuộc sống mà cô ấy trải qua đã mang đến nhiều niềm vui và cay đắng.
- 近年 比较 流行 的 自热 火锅 给 人们 生活 带来 方便
- Những năm gần đây, món “lẩu tự sôi” được ưa chuộng đã mang lại sự tiện lợi cho cuộc sống của người dân.
- 她 偶尔 会 买 一束花 给 自己
- Thỉnh thoảng cô ấy mua cho mình một bó hoa.
- 我们 必须 给 自己 洗冤
- Chúng tôi phải rửa oan cho bản thân.
- 把 方便 让给 别人 , 把 困难 留给 自己
- nhường thuận lợi cho người khác, giữ lại khó khăn cho mình.
- 买 舒适 的 睡衣 给 自己 , 性感 一点 也 无所谓
- Mua đồ ngủ thoải mái cho mình, gợi cảm một chút cũng không sao.
- 上帝 给 了 我们 自由 意志
- Chúa đã cho chúng tôi ý chí tự do.
- 话 不要 说绝 , 得 给 自己 留个 后步
- nói chuyện không nên dốc hết ruột gan, phải chừa cho mình con đường rút lui.
- 我 把 这件 事 留给 你 自己 斟酌 决定
- Tôi sẽ bạn cân nhắc quyết định vấn đề này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 自给
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 自给 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm给›
自›