Đọc nhanh: 自动包装 (tự động bao trang). Ý nghĩa là: Máy tự động đóng gói.
Ý nghĩa của 自动包装 khi là Danh từ
✪ Máy tự động đóng gói
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自动包装
- 哥哥 摊开 运动 装备
- Anh trai bày ra dụng cụ thể thao.
- 自动 抽号机
- Máy lấy số tự động
- 不揣冒昧 ( 不 考虑 自己 的 莽撞 , 言语 、 行动 是否 相宜 )
- đánh bạo; mạo muội
- 闪光 装置 如 广告宣传 告示 上 的 一种 自动 点燃 或 熄灭 电灯 的 装置
- Thiết bị chớp sáng là một loại thiết bị tự động để bật hoặc tắt đèn điện như được hiển thị trên biển quảng cáo.
- 食物 的 包装 很 安全
- Bao bì của thực phẩm rất an toàn.
- 系统 自动 回收 数据
- Hệ thống tự động thu hồi dữ liệu.
- 自动装置
- thiết bị tự động; lắp đặt tự động
- 自动化 装置
- Thiết bị tự động hoá.
- 半 自动步枪
- súng trường bán tự động
- 心脏起搏器 能 模拟 心脏 的 自然 搏动 , 改善 病人 的 病情
- máy trợ tim có thể mô phỏng nhịp đập tự nhiên của trái tim, cải thiện bịnh tình của bệnh nhân.
- 这个 森林 地区 的 生意盎然 , 各类 动植物 在 自然环境 中 茁壮成长
- Khu rừng này đầy sức sống, các loài động và thực vật đang phát triển mạnh mẽ trong môi trường tự nhiên.
- 有 包装纸 吗 ?
- Bạn có bất kỳ giấy gói?
- 自由落体 运动
- rơi tự do.
- 妈妈 去 自动 取款机 取 钱
- Mẹ đi ra máy ATM rút tiền.
- 激动 得 不能 自持
- kích động không thể tự kiềm chế.
- 自动 退职
- tự động từ chức
- 自动化
- tự động hoá
- 咱们 别支 嘴儿 , 让 他 自己 多动 动脑筋
- chúng ta đừng mách nước, để anh ấy tự suy nghĩ.
- 他 用 草丛 伪装 自己
- Anh ấy ngụy trang bản thân bằng bụi cỏ.
- 票 钱 要 靠 自己 推销 包装纸 来 募集
- Chúng tôi đang bán giấy gói để quyên tiền mua vé.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 自动包装
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 自动包装 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm动›
包›
自›
装›