Đọc nhanh: 臣属 (thần thuộc). Ý nghĩa là: quan chức trong triều đình phong kiến, chủ thể.
Ý nghĩa của 臣属 khi là Danh từ
✪ quan chức trong triều đình phong kiến
official in feudal court
✪ chủ thể
subject
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 臣属
- 越南 属于 亚洲
- Việt Nam thuộc Châu Á.
- 蚊子 属于 昆虫 族
- Muỗi thuộc họ côn trùng.
- 他 属于 皇室 家族
- Anh ấy thuộc gia tộc hoàng gia.
- 哥哥 属马 , 弟弟 属鸡
- Anh cầm tinh con ngựa, em cầm tinh con gà.
- 附属小学
- trường tiểu học phụ thuộc
- 附属 工厂
- nhà máy phụ thuộc
- 属国 按时 向 朝廷 贡物
- Chư hầu nộp cống vật lên triều đình đúng hạn.
- 这位 大臣 深受 廷 的 器重
- Ông đại thần này được triều đình coi trọng.
- 英属 曼岛 的 国旗
- Lá cờ của Isle of Man
- 松树 属于 松科
- Cây thông thuộc họ tùng.
- 这是 位良臣 啊
- Đây là một vị quan tốt.
- 举目无亲 ( 指 单身在外 , 不见 亲属 和 亲戚 )
- ngước mắt nhìn, chẳng thấy ai là người thân.
- 他们 在 陆军 海军 中 应当 有 亲属 , 在 外交部门 中 至少 应当 有 一门 亲戚
- Trong quân đội và hải quân, họ nên có người thân, trong bộ ngoại giao ít nhất nên có một người thân.
- 臣启 陛下 此事
- Hạ thần kính bẩm bệ hạ việc này.
- 荣誉 属于 人民
- Vinh quang thuộc về nhân dân.
- 查证 属实
- điều tra và chứng nhận đúng sự thật.
- 生命 不是 臣服于 命运
- Cuộc sống không phải đầu hàng trước số phận.
- 称谓语 可以 分为 亲属称谓 语 和 社会 称谓语
- Ngôn ngữ xưng hô có thể chia thành ngôn ngữ xưng hô thân thuộc và xã hội.
- 大臣 御属 要求 严格
- Đại thần cai quản thuộc hạ yêu cầu nghiêm khắc.
- 准备 买 一所 真正 属于 自己 的 房子
- chuẩn bị mua một ngôi nhà thực sự thuộc về tôi
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 臣属
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 臣属 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm属›
臣›