Đọc nhanh: 臓腑 (tạng phủ). Ý nghĩa là: Chỉ chung các cơ quan trong bụng và ngực..
Ý nghĩa của 臓腑 khi là Danh từ
✪ Chỉ chung các cơ quan trong bụng và ngực.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 臓腑
- 香沁 肺腑
- mùi thơm thấm vào phế tạng.
- 他 把 箭袋 中 的 箭 射入 我 的 肺腑
- Anh ta lấy mũi tên ở ống đựng mũi tiêm bắn vào phổi tôi
- 五脏六腑
- lục phủ ngũ tạng
- 脏腑 调理 可以 改善 慢性病
- Điều hòa tạng phủ có thể cải thiện bệnh mãn tính.
- 他 的 五脏六腑 都 受损 了
- Lục phủ ngũ tạng của anh ấy đều bị tổn thương.
- 洞见 肺腑 ( 形容 诚恳 坦白 )
- nhìn thấu ruột gan; hết sức chân thành.
- 言词 恳切 感人肺腑
- ngôn từ tha thiết làm cảm động lòng người.
- 铭诸肺腑 ( 比喻 永记 不 忘 )
- khắc sâu trong lòng.
- 爱 的 表现 必须 发自肺腑 , 而 不光 靠 嘴巴 讲
- Biểu hiện của tình yêu phải xuất phát từ con tim, từ tận đáy lòng chứ không chỉ dựa vào lời nói trên môi.
- 感人肺腑
- xúc động lòng người.
Xem thêm 5 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 臓腑
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 臓腑 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm腑›