腿腕 tuǐ wàn

Từ hán việt: 【thối oản】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "腿腕" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thối oản). Ý nghĩa là: mắt cá.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 腿腕 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 腿腕 khi là Danh từ

mắt cá

ankle

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腿腕

  • - de tuǐ 受伤 shòushāng le zǒu 不了 bùliǎo le

    - Chân của tôi bị thương rồi, đi không nổi.

  • - tuǐ shàng 有伤 yǒushāng

    - Chân anh ấy có vết thương.

  • - 扼腕叹息 èwǎntànxī

    - nắm cổ tay than thở.

  • - 埃文 āiwén · 邓巴 dèngbā de 鞋底 xiédǐ 裤腿 kùtuǐ

    - Evan Dunbar có một dư lượng kỳ lạ

  • - de tuǐ hěn suān

    - Chân của tôi rất mỏi.

  • - zhàn le 一天 yìtiān le 两腿 liǎngtuǐ 发酸 fāsuān

    - đứng cả ngày, hai chân mỏi nhừ.

  • - 板凳 bǎndèng tuǐ 活络 huóluò le 抽空 chōukōng 修一修 xiūyīxiū

    - chân ghế bị lung lay rồi, anh dành ít thời gian sửa đi.

  • - 腕上 wànshàng dài zhe zhǐ tóng 手镯 shǒuzhuó

    - Anh đeo một chiếc vòng tay bằng đồng trên cổ tay.

  • - de 椅子 yǐzi tuǐ lǎo piē zhe

    - Chân ghế của anh ấy hay bị nghiêng.

  • - zhè 椅子 yǐzi de tuǐ le

    - Chân của chiếc ghế này bị nứt.

  • - 椅子 yǐzi de tuǐ ér 稳固 wěngù ma

    - Chân ghế có vững không?

  • - 坐下 zuòxia 歇歇 xiēxiē tuǐ ba

    - Hãy ngồi xuống và cho đôi chân của bạn được nghỉ ngơi đi.

  • - 坐下 zuòxia 歇歇 xiēxiē tuǐ ér ba

    - Ngồi xuống và nghỉ ngơi chân đi.

  • - gǒng tuǐ zuò

    - Anh ấy khom chân ngồi.

  • - 每天 měitiān dōu 练习 liànxí tuǐ

    - Cô ấy tập luyện xoạc chân mỗi ngày.

  • - 练习 liànxí tuǐ hěn 费力 fèilì

    - Tập luyện xoạc chân rất tốn sức.

  • - tuǐ shàng jiào 蚊子 wénzi dīng le 一下 yīxià

    - Đùi bị muỗi chích một phát.

  • - de tuǐ le

    - Bạn đè vào chân tôi rồi.

  • - tuǐ shàng le bāo

    - Chân nổi một cục u.

  • - gāng le diǎn jiǔ jiù 觉得 juéde 两腿 liǎngtuǐ 虚飘飘 xūpiāopiāo de

    - vừa uống một ít rượu hai chân cảm thấy lâng lâng không vững.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 腿腕

Hình ảnh minh họa cho từ 腿腕

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 腿腕 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+8 nét)
    • Pinyin: Wàn
    • Âm hán việt: Oản , Uyển
    • Nét bút:ノフ一一丶丶フノフ丶フフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BJNU (月十弓山)
    • Bảng mã:U+8155
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+9 nét)
    • Pinyin: Tuǐ
    • Âm hán việt: Thoái , Thối
    • Nét bút:ノフ一一フ一一フノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BYAV (月卜日女)
    • Bảng mã:U+817F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao