腷臆 bì yì

Từ hán việt: 【phức ức】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "腷臆" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phức ức). Ý nghĩa là: nghẹn hơi, ngạt thở, phiền muộn.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 腷臆 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 腷臆 khi là Động từ

nghẹn hơi, ngạt thở

phiền muộn

心情不畅快

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腷臆

  • - 直抒胸臆 zhíshūxiōngyì

    - bộc bạch nỗi lòng.

  • - 直抒胸臆 zhíshūxiōngyì

    - nói thẳng những suy nghĩ trong lòng

  • - 凭空臆造 píngkōngyìzào

    - bịa đặt vô căn cứ.

  • - 主观臆断 zhǔguānyìduàn

    - ước đoán chủ quan.

  • - 臆造 yìzào

    - bịa đặt

  • - 臆测 yìcè

    - suy đoán chủ quan

  • - 胸臆 xiōngyì

    - nỗi lòng; nội tâm; tâm sự.

  • - de 理论 lǐlùn 纯粹 chúncuì shì 主观臆测 zhǔguānyìcè

    - Lý thuyết của bạn hoàn toàn là ước đoán chủ quan.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 腷臆

Hình ảnh minh họa cho từ 腷臆

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 腷臆 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+13 nét)
    • Pinyin: Yǐ , Yì
    • Âm hán việt: Ức
    • Nét bút:ノフ一一丶一丶ノ一丨フ一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BYTP (月卜廿心)
    • Bảng mã:U+81C6
    • Tần suất sử dụng:Trung bình