Đọc nhanh: 腷臆 (phức ức). Ý nghĩa là: nghẹn hơi, ngạt thở, phiền muộn.
Ý nghĩa của 腷臆 khi là Động từ
✪ nghẹn hơi, ngạt thở
✪ phiền muộn
心情不畅快
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腷臆
- 直抒胸臆
- bộc bạch nỗi lòng.
- 直抒胸臆
- nói thẳng những suy nghĩ trong lòng
- 凭空臆造
- bịa đặt vô căn cứ.
- 主观臆断
- ước đoán chủ quan.
- 臆造
- bịa đặt
- 臆测
- suy đoán chủ quan
- 胸臆
- nỗi lòng; nội tâm; tâm sự.
- 你 的 理论 纯粹 是 主观臆测
- Lý thuyết của bạn hoàn toàn là ước đoán chủ quan.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 腷臆
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 腷臆 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm臆›