Đọc nhanh: 腱鞘 (kiên sao). Ý nghĩa là: gân; hệ thống gân.
Ý nghĩa của 腱鞘 khi là Danh từ
✪ gân; hệ thống gân
包着长肌腱的管状纤维组织,手和足部最多,有约束肌腱和减少摩擦的作用
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腱鞘
- 他 拔剑 出鞘
- Anh ta rút kiếm ra khỏi vỏ.
- 刀 出鞘
- rút gươm ra.
- 剑鞘
- bao kiếm.
Hình ảnh minh họa cho từ 腱鞘
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 腱鞘 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm腱›
鞘›