Đọc nhanh: 腊芋 (tịch vu). Ý nghĩa là: khoai sáp.
Ý nghĩa của 腊芋 khi là Danh từ
✪ khoai sáp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腊芋
- 古希腊 人为 爱神 阿 弗罗 狄 特造 了 许多 神庙
- Người Hy Lạp cổ xây dựng nhiều đền thờ cho thần tình yêu Aphrodite.
- 山芋
- củ rừng
- 戴安娜 在 希腊 罗马 神话 中是 狩猎 女神
- Diana là nữ thần săn bắn trong thần thoại Hy Lạp - La Mã.
- 腊鱼
- cá ướp sấy khô.
- 腊月 , 人们 准备 迎接 春节
- Tháng chạp, mọi người chuẩn bị đón Tết.
- 风干 腊肉
- thịt ướp sấy khô
- 腊肉
- thịt sấy
- 两方 腊肉
- hai miếng thịt ướp sấy khô.
- 藜 蒿 炒 腊肉
- rau cần xào thịt heo
- 恐怕 不太 好办 那 是 个 烫手山芋
- Đó là một vấn đề rắc rối mà tôi e rằng không dễ xử lý.
- 腊肠 儿
- lạp xưởng; dồi
- 他 送给 我 一些 腊肉
- Anh ấy tặng tôi một ít thịt khô.
- 洋芋
- khoai tây
- 他点 了 一碗 芋头 糖 羹
- Anh ấy gọi một bát chè khoai môn.
- 腊月 是 一年 的 最后 一个月
- Tháng chạp là tháng cuối của năm.
- 腊味
- vị ướp sấy.
- 腊月 是 最 忙碌 的 时间
- Tháng chạp là thời gian bận rộn nhất.
- 腊月 三十 是 越南 的 除夕
- Ngày 30 tháng chạp âm lịch là giao thừa của người Việt.
- 希腊神话 很 有名
- Thần thoại Hy Lạp rất nổi tiếng.
- 这 是 个 烫手山芋
- Đó là một củ khoai tây nóng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 腊芋
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 腊芋 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm腊›
芋›