Đọc nhanh: 腊祀 (tịch tự). Ý nghĩa là: chạp tổ.
Ý nghĩa của 腊祀 khi là Danh từ
✪ chạp tổ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腊祀
- 古希腊 人为 爱神 阿 弗罗 狄 特造 了 许多 神庙
- Người Hy Lạp cổ xây dựng nhiều đền thờ cho thần tình yêu Aphrodite.
- 戴安娜 在 希腊 罗马 神话 中是 狩猎 女神
- Diana là nữ thần săn bắn trong thần thoại Hy Lạp - La Mã.
- 腊鱼
- cá ướp sấy khô.
- 腊月 , 人们 准备 迎接 春节
- Tháng chạp, mọi người chuẩn bị đón Tết.
- 风干 腊肉
- thịt ướp sấy khô
- 腊肉
- thịt sấy
- 两方 腊肉
- hai miếng thịt ướp sấy khô.
- 藜 蒿 炒 腊肉
- rau cần xào thịt heo
- 腊肠 儿
- lạp xưởng; dồi
- 他 送给 我 一些 腊肉
- Anh ấy tặng tôi một ít thịt khô.
- 她 在 祭祀 时 烧化 纸
- Cô ấy đốt tiền âm phủ trong lễ cúng.
- 腊月 是 一年 的 最后 一个月
- Tháng chạp là tháng cuối của năm.
- 祭祀 用瓒器
- Dùng muôi ngọc trong lễ tế.
- 每祀 都 有 新 变化
- Mỗi năm đều có thay đổi mới.
- 腊味
- vị ướp sấy.
- 人们 常 祭祀 祖先 以表 敬意
- Mọi người thường thờ cúng tổ tiên để bày tỏ lòng kính trọng.
- 明祀 不知 会 如何
- Năm tới không biết sẽ như nào.
- 这 意味着 你 参与 了 祭祀 吗 ?
- Điều này có nghĩa là bạn đang tham gia lễ bái?
- 腊月 是 最 忙碌 的 时间
- Tháng chạp là thời gian bận rộn nhất.
- 他们 在 庙里 祭祀 祖先
- Họ cúng bái tổ tiên trong chùa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 腊祀
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 腊祀 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm祀›
腊›