Đọc nhanh: 脐梗 (tề ngạnh). Ý nghĩa là: dây rốn.
Ý nghĩa của 脐梗 khi là Danh từ
✪ dây rốn
umbilical cord
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脐梗
- 他 性格 非常 梗 , 不 听 劝
- Tính cách anh ấy rất ngoan cố, không nghe lời khuyên.
- 她 梗着 肩膀 看 远方
- Cô ấy vươn vai nhìn xa xăm.
- 你 妈妈 胖到 要 用 呼啦圈 来 当 肚脐 上面 的 环
- Mẹ bạn béo đến mức cần lắc vòng
- 应该 是 基斯 来 剪断 脐带 的
- Keith được cho là đã cắt dây.
- 道路 梗阻
- tắc nghẽn đường giao thông.
- 山川 梗阻
- núi sông cách trở; ngăn cách núi sông
- 独 梃 儿 ( 只开 一朵花 的 花梗 )
- cuống hoa một đoá
- 脐带
- cuống rốn.
- 尖脐
- yếm cua đực.
- 玫瑰花 梗 布满 尖刺
- Cành hoa hồng đầy gai nhọn.
- 交通 因 事故 而 梗阻
- Giao thông bị tắc nghẽn do tai nạn.
- 故事梗概
- những nét chính của câu chuyện
- 交通 阻梗
- ùn tắc giao thông
- 小 明 梗着 , 不愿 道歉
- Tiểu Minh ngoan cố, không chịu xin lỗi.
- 横加 梗阻
- ngang ngược hống hách
- 我 太太 五年 前 因为 轻度 心肌梗塞 过世
- Tôi mất vợ cách đây 5 năm vì một cơn nhồi máu cơ tim nhẹ.
- 小 明 说话 梗直 干脆
- Tiểu Minh nói chuyện thẳng thắn và dứt khoát.
- 茶叶 梗 散发 着 清香
- Ngọn chè chè tỏa ra hương thơm thanh khiết.
- 顽梗不化
- ngang bướng không thể lay chuyển được.
- 今天 买 的 螃蟹 都 是 团脐 的
- cua mua hôm nay đều là cua yếm tròn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 脐梗
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 脐梗 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm梗›
脐›