Đọc nhanh: 脂酸 (chi toan). Ý nghĩa là: xem 脂肪酸.
Ý nghĩa của 脂酸 khi là Danh từ
✪ xem 脂肪酸
see 脂肪酸 [zhī fáng suān]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脂酸
- 硫酸根
- Gốc a-xít
- 左臂 酸痛
- cánh tay trái bị mỏi.
- 我 的 肌肉 酸痛
- Cơ bắp của tôi đau nhức.
- 饱尝 辛酸 苦痛
- nếm đủ cay chua khổ đau
- 尻 部 有点 酸痛
- Mông có chút đau nhức.
- 它 可以 抵抗 衰老 , 抵抗 细菌 , 降血脂 , 抗癌 , 防藕齿 功效
- Nó có thể chống lão hóa, chống vi khuẩn, hạ lipid máu, chống ung thư。
- 措大 习气 ( 寒酸气 )
- tính khí đồ gàn.
- 脂粉气
- tính đàn bà
- 寒酸气
- tính khí bủn xỉn
- 盐酸 氟胺 安定 商标名 , 用于 为 失眠 而 指定 的 安眠药
- "盐酸氟胺安定" là tên thương hiệu của thuốc an thần được chỉ định cho người mắc chứng mất ngủ.
- 硫酸 、 盐酸 都 是 常用 的 酸
- Axit sulfuric, axit clohidric đều là các axit thông dụng.
- 有机酸
- a-xít hữu cơ.
- 这个 菜 的 味道 酸酸的
- Vị của món ăn này chua chua.
- 尖酸刻薄
- chua ngoa cay nghiệt.
- 碳酸 饮料
- Đồ uống có gas
- 尖酸刻薄
- chanh chua cay nghiệt.
- 酸甜苦辣
- Chua ngọt đắng cay.
- 他 感到 心酸
- Anh ấy cảm thấy chua xót.
- 都 是 反式 脂肪酸
- Tất cả đều là chất béo chuyển hóa.
- 他 经历 了 人生 的 酸甜苦辣
- Anh ấy đã trải qua đủ mọi cung bậc cuộc sống.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 脂酸
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 脂酸 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm脂›
酸›