Đọc nhanh: 胸透 (hung thấu). Ý nghĩa là: nội soi ngực.
Ý nghĩa của 胸透 khi là Động từ
✪ nội soi ngực
chest fluoroscopy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胸透
- 只有 微细 粒子 穿透 到 肺 深部
- Chỉ những hạt li ti mới xâm nhập sâu vào phổi.
- 汗水 浸透 了 衬衫
- Mồ hôi thấm ướt áo sơ mi rồi.
- 汗水 渍 透 了 毛巾
- Mồ hôi thấm ướt khăn mặt.
- 汗水 渗透 了 衣服
- Mồ hôi thấm vào quần áo.
- 你 哥哥 有 连枷 胸
- Anh trai của bạn có lồng ngực.
- 水 渗透 石灰石 则 形成 洞穴
- Nước thấm qua đá vôi sẽ tạo thành hang động.
- 他 遍身 湿透 了
- Anh ta bị ướt khắp người.
- 她 的 胸怀 很痛
- Ngực cô ấy rất đau.
- 她 眼里 透着 伤痛
- Trong mắt cô ấy lộ ra sự đau thương.
- 胸次 舒畅
- thư thái trong lòng; trong lòng thư thái
- 胸襟 豁达
- tấm lòng độ lượng
- 快 帮 她 戴 上 胸花
- Đặt áo lót vào cô ấy.
- 老人 眼中 透着 喜悦
- Trong mắt người già lộ ra sự vui mừng.
- 胸中 充塞着 喜悦 的 心情
- lòng tràn đầy niềm vui sướng.
- 喜悦 透过 她 的 笑容 展现
- Niềm vui hiện ra qua nụ cười của cô ấy.
- 心胸狭隘
- lòng dạ hẹp hòi
- 玻璃窗 透亮儿
- ánh sáng xuyên qua cửa kính
- 透过 玻璃 看到 天空
- Nhìn thấy bầu trời qua kính.
- 这个 玻璃 是 半透明 的
- Tấm kính này là bán trong suốt.
- 光线 从 窗户 透进来
- Ánh sáng chiếu vào qua cửa sổ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 胸透
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 胸透 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm胸›
透›