胶原蛋白 jiāoyuán dànbái

Từ hán việt: 【giao nguyên đản bạch】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "胶原蛋白" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (giao nguyên đản bạch). Ý nghĩa là: collagen.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 胶原蛋白 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 胶原蛋白 khi là Danh từ

collagen

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胶原蛋白

  • - 还魂 huánhún 橡胶 xiàngjiāo

    - cao su tái chế

  • - gěi 注射 zhùshè 白蛋白 báidànbái 点滴 diǎndī

    - Bắt đầu anh ta trên một albumin nhỏ giọt.

  • - 原本穷末 yuánběnqióngmò 真相大白 zhēnxiàngdàbái

    - Truy cứu đến cùng, chân tướng mới hé lộ.

  • - 动物 dòngwù 蛋白 dànbái

    - chất prô-tê-in động vật

  • - zhǐ chī 蛋白 dànbái 不吃 bùchī 黄儿 huángér

    - Tôi chỉ ăn lòng trắng trứng, không ăn lòng đỏ

  • - 草原 cǎoyuán shàng de 斑马 bānmǎ yǒu 黑白相间 hēibáixiàngjiān de 漂亮 piàoliàng 条纹 tiáowén

    - Ngựa vằn trên thảo nguyên có sọc đen trắng rất đẹp.

  • - 不要 búyào jiā 白糖 báitáng 要加 yàojiā 原糖 yuántáng

    - Không thêm đường trắng, mà là đường thô.

  • - 经典 jīngdiǎn de dài 覆盆子 fùpénzi de 白色 báisè 蛋糕 dàngāo

    - Một chiếc bánh trắng cổ điển với genoise mâm xôi.

  • - 豆腐皮 dòufupí 富含 fùhán 蛋白质 dànbáizhì

    - Váng đậu giàu protein.

  • - 原则 yuánzé 共六则 gòngliùzé yīng 明白 míngbai

    - Nguyên tắc tổng cộng sáu điều nên hiểu rõ.

  • - 发现 fāxiàn le zhōng 胶层 jiāocéng 龟鳖 guībiē 角蛋白 jiǎodànbái

    - Đã tìm thấy dấu vết của keratin mesoglea và testudinata.

  • - 血红蛋白 xuèhóngdànbái 尿 niào 尿液 niàoyè zhōng 出现 chūxiàn 血红蛋白 xuèhóngdànbái

    - Trong nước tiểu xuất hiện huyết cầu hồng cầu.

  • - 我们 wǒmen 通过 tōngguò 食物 shíwù 摄取 shèqǔ 蛋白质 dànbáizhì

    - Chúng ta nhận protein qua thực phẩm.

  • - 雪后 xuěhòu de 原野 yuányě 白茫茫 báimángmáng 一片 yīpiàn

    - Đồng bằng sau trận tuyết trắng xóa một màu.

  • - 明白 míngbai le 原来如此 yuánláirúcǐ

    - Tôi hiểu rồi, ra là như vậy.

  • - yuán 肌球蛋白 jīqiúdànbái 增加 zēngjiā 细丝 xìsī de 结构 jiégòu 刚性 gāngxìng

    - Tropomyosin làm tăng độ cứng cấu trúc của sợi.

  • - 植物蛋白 zhíwùdànbái

    - protit thực vật

  • - 蛋白质 dànbáizhì shì 重要 zhòngyào

    - Protein là chất quan trọng.

  • - 原住民 yuánzhùmín zài 拜祭 bàijì 一颗 yīkē bái 栎树 lìshù

    - Một bản địa thờ cúng tại cây sồi trắng.

  • - 牛奶 niúnǎi zhōng 蛋白质 dànbáizhì de 含量 hánliàng hěn gāo

    - Lượng protein trong sữa rất cao.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 胶原蛋白

Hình ảnh minh họa cho từ 胶原蛋白

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 胶原蛋白 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+8 nét)
    • Pinyin: Yuán , Yuàn
    • Âm hán việt: Nguyên , Nguyện
    • Nét bút:一ノノ丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MHAF (一竹日火)
    • Bảng mã:U+539F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+0 nét)
    • Pinyin: Bái , Bó
    • Âm hán việt: Bạch
    • Nét bút:ノ丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HA (竹日)
    • Bảng mã:U+767D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiāo , Jiǎo , Xiáo
    • Âm hán việt: Giao
    • Nét bút:ノフ一一丶一ノ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BYCK (月卜金大)
    • Bảng mã:U+80F6
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+5 nét)
    • Pinyin: Dàn
    • Âm hán việt: Đản
    • Nét bút:フ丨一ノ丶丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NOLMI (弓人中一戈)
    • Bảng mã:U+86CB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao