Hán tự: 胪
Đọc nhanh: 胪 (lô.lư). Ý nghĩa là: bày biện; trưng bày; trình bày; dàn ra. Ví dụ : - 胪列。 liệt kê.. - 胪陈。 trình bày.
Ý nghĩa của 胪 khi là Động từ
✪ bày biện; trưng bày; trình bày; dàn ra
陈列
- 胪 列
- liệt kê.
- 胪 陈
- trình bày.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胪
- 胪 陈
- trình bày.
- 珍馐 胪 列
- bày ra những món ăn quý lạ.
- 胪 列
- liệt kê.
- 胪 列 三种 方案 , 以供 采择
- liệt kê ra đây ba phương án để tiện lựa chọn.
- 谨 将 经过 实情 , 胪 陈如 左
- xin trình bày thực trạng trước đây như sau.
Xem thêm 0 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 胪
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 胪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm胪›