Đọc nhanh: 胚轴 (phôi trục). Ý nghĩa là: thân mầm.
Ý nghĩa của 胚轴 khi là Danh từ
✪ thân mầm
植物胚的组成部分之一,是连接幼茎和胚根的部分,在子叶的下面和幼根的上面
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胚轴
- 把 线 缠 在 线轴 上
- Quấn sợi chỉ vào cuộn.
- 仕女画 轴
- tranh mỹ nữ cuộn
- 线轴 儿
- lõi chỉ
- 线轴 上 的 线 快 用 完 了
- Sợi dây trên cuộn sắp hết rồi.
- 两轴 丝线
- hai cuộn tơ
- 中轴线 是 对称 的 关键
- Trục trung tâm là chìa khóa của sự đối xứng.
- 案头 堆集 着 画轴
- bức tranh xếp chồng trên bàn.
- ( 曲轴 的 ) 半径 曲柄 、 凸轮 或 类似 机器 部件 形成 的 圆 的 半径
- Bán kính của đường tròn được tạo thành bởi bán trục, cánh tay cong hoặc các thành phần máy tương tự.
- 她 把 画轴 收藏 在 家中
- Cô ấy cất cuộn tranh ở nhà.
- 他演 了 这场 戏 的 轴
- Anh ấy diễn phần cuối của vở kịch.
- 这场 戏 的 轴 很 震撼
- Tiết mục cuối của buổi biểu diễn rất ấn tượng.
- 中轴 需要 润滑
- Trục giữa cần được bôi trơn.
- 用油 润泽 轮轴
- cho dầu nhờn vào trục bánh xe.
- 山水画 轴
- tranh sơn thuỷ cuộn
- 车轴 旷 了
- trục xe rơ rồi.
- 立轴 很 高
- Cái trục đứng rất cao.
- 他 修好 了 车轴
- Anh ấy đã sửa xong trục xe rồi.
- 他 说话 非常 轴
- Anh ấy nói rất thẳng thắn.
- 这种 设计 很轴
- Loại thiết kế này rất cứng nhắc.
- 这个 胚 已经 开始 发育 了
- Cái phôi này đã bắt đầu phát triển.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 胚轴
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 胚轴 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm胚›
轴›