胚轴 pēi zhóu

Từ hán việt: 【phôi trục】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "胚轴" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phôi trục). Ý nghĩa là: thân mầm.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 胚轴 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 胚轴 khi là Danh từ

thân mầm

植物胚的组成部分之一,是连接幼茎和胚根的部分,在子叶的下面和幼根的上面

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胚轴

  • - 线 xiàn chán zài 线轴 xiànzhóu shàng

    - Quấn sợi chỉ vào cuộn.

  • - 仕女画 shìnǚhuà zhóu

    - tranh mỹ nữ cuộn

  • - 线轴 xiànzhóu ér

    - lõi chỉ

  • - 线轴 xiànzhóu shàng de 线 xiàn kuài yòng wán le

    - Sợi dây trên cuộn sắp hết rồi.

  • - 两轴 liǎngzhóu 丝线 sīxiàn

    - hai cuộn tơ

  • - 中轴线 zhōngzhóuxiàn shì 对称 duìchèn de 关键 guānjiàn

    - Trục trung tâm là chìa khóa của sự đối xứng.

  • - 案头 àntóu 堆集 duījí zhe 画轴 huàzhóu

    - bức tranh xếp chồng trên bàn.

  • - ( 曲轴 qūzhóu de 半径 bànjìng 曲柄 qūbǐng 凸轮 tūlún huò 类似 lèisì 机器 jīqì 部件 bùjiàn 形成 xíngchéng de yuán de 半径 bànjìng

    - Bán kính của đường tròn được tạo thành bởi bán trục, cánh tay cong hoặc các thành phần máy tương tự.

  • - 画轴 huàzhóu 收藏 shōucáng zài 家中 jiāzhōng

    - Cô ấy cất cuộn tranh ở nhà.

  • - 他演 tāyǎn le 这场 zhèchǎng de zhóu

    - Anh ấy diễn phần cuối của vở kịch.

  • - 这场 zhèchǎng de zhóu hěn 震撼 zhènhàn

    - Tiết mục cuối của buổi biểu diễn rất ấn tượng.

  • - 中轴 zhōngzhóu 需要 xūyào 润滑 rùnhuá

    - Trục giữa cần được bôi trơn.

  • - 用油 yòngyóu 润泽 rùnzé 轮轴 lúnzhóu

    - cho dầu nhờn vào trục bánh xe.

  • - 山水画 shānshuǐhuà zhóu

    - tranh sơn thuỷ cuộn

  • - 车轴 chēzhóu kuàng le

    - trục xe rơ rồi.

  • - 立轴 lìzhóu hěn gāo

    - Cái trục đứng rất cao.

  • - 修好 xiūhǎo le 车轴 chēzhóu

    - Anh ấy đã sửa xong trục xe rồi.

  • - 说话 shuōhuà 非常 fēicháng zhóu

    - Anh ấy nói rất thẳng thắn.

  • - 这种 zhèzhǒng 设计 shèjì 很轴 hěnzhóu

    - Loại thiết kế này rất cứng nhắc.

  • - 这个 zhègè pēi 已经 yǐjīng 开始 kāishǐ 发育 fāyù le

    - Cái phôi này đã bắt đầu phát triển.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 胚轴

Hình ảnh minh họa cho từ 胚轴

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 胚轴 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+5 nét)
    • Pinyin: Pēi
    • Âm hán việt: Phôi
    • Nét bút:ノフ一一一ノ丨丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BMFM (月一火一)
    • Bảng mã:U+80DA
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Xa 車 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhóu , Zhòu , Zhú
    • Âm hán việt: Trục
    • Nét bút:一フ丨一丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KQLW (大手中田)
    • Bảng mã:U+8F74
    • Tần suất sử dụng:Cao