Đọc nhanh: 肺通气 (phế thông khí). Ý nghĩa là: thông khí phổi (thuốc).
Ý nghĩa của 肺通气 khi là Danh từ
✪ thông khí phổi (thuốc)
pulmonary ventilation (medicine)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肺通气
- 天气 暑热 汗 如雨
- Thời tiết nóng bức mồ hôi như mưa.
- 互通声气
- thông tin cho nhau.
- 通气孔
- lỗ thông gió
- 流通 空气
- không khí lưu thông.
- 串通一气
- thông đồng.
- 开通 风气
- làm thoáng khí。
- 鼻子 一直 不 通气
- Mũi cứ bị nghẹt suốt.
- 她 生气 时 , 鼻翼 通红
- Khi tức giận, cánh mũi cô ấy đỏ bừng lên.
- 鱼 通过 鳃 摄取 氧气
- Cá hấp thụ oxy qua mang.
- 保证 室内空气 流通
- Đảm bảo không khí trong phòng lưu thông.
- 这台泵 通过 这个 阀门 把 ( 容器 中 的 ) 空气 抽出
- Máy bơm này thông qua van này để hút không khí (trong bình chứa) ra.
- 年初 的 天气 通常 比较 寒冷
- Thời tiết đầu năm thường khá lạnh.
- 清晨 的 空气 凉丝丝 的 , 沁人心肺
- không khí hơi lành lạnh của sáng sớm thấm vào lòng người.
- 他 的 心气 窄 , 说 不通
- bụng dạ nó rất hẹp hòi, nói không được đâu.
- 道路交通 变 拥堵 尾气 污染 与 重金属
- Giao thông đường bộ trở nên tắc nghẽn, ô nhiễm khí thải và kim loại nặng
- 娇气 可以 说 是 独生子女 的 通病
- yếu đuối có thể nói là bệnh chung của con một.
- 上下 不 通气 , 工作 很难 开展
- trên dưới không trao đổi tin tức, công việc rất khó triển khai.
- 串通一气
- thông đồng với nhau.
- 他们 通同一气
- bọn chúng cùng thông đồng với nhau.
- 今年 的 天气 真是 逆天
- Thời tiết hôm nay thật sự ngược đời.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 肺通气
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 肺通气 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm气›
肺›
通›