Đọc nhanh: 育婴堂 (dục anh đường). Ý nghĩa là: cô nhi viện; nhà nuôi trẻ em mồ côi; dục anh đường.
Ý nghĩa của 育婴堂 khi là Danh từ
✪ cô nhi viện; nhà nuôi trẻ em mồ côi; dục anh đường
旧时收养无人抚育的婴儿的机构
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 育婴堂
- 嫡堂 叔伯
- chú bác họ gần
- 公堂 之上 公正 严明
- Trên công đường rất công bằng và nghiêm minh.
- 堂姊妹
- chị em họ
- 弄堂 门
- cửa ngõ.
- 封山育林
- trồng cây gây rừng
- 抚育 森林
- chăm sóc rừng
- 奶奶 小心 卧着 婴儿
- Bà nội cẩn thận đặt em bé xuống.
- 礼拜堂
- nhà thờ (nơi hành lễ của các tín đồ đạo cơ đốc giáo).
- 折叠式 婴儿 浴盆 一种 商标名 , 用于 婴儿 的 轻便 洗澡 用具
- "折叠式婴儿浴盆" là tên thương hiệu của một loại đồ dùng nhẹ nhàng để tắm cho trẻ sơ sinh.
- 嫡堂 兄弟
- anh em họ hàng gần
- 我 和 堂兄 一起 打篮球
- Tôi và ông anh họ chơi bóng rổ cùng nhau.
- 她 为 孩子 的 教育 问题 发愁
- Cô ấy buồn phiền vì vấn đề giáo dục con.
- 教育 启蒙 人民
- Giáo dục khai sáng người dân.
- 老师 进行 启蒙教育
- Giáo viên thực hiện giáo dục nhập môn.
- 抱 着 个 小 婴儿
- Bế một em bé nhỏ.
- 抚育 幼畜
- chăm sóc động thực vật còn non.
- 抚育 孤儿
- nuôi dưỡng trẻ mồ côi
- 他 是 个 体育 爱好者
- Anh ấy là người đam mê thể thao.
- 他 是 一个 体育运动 爱好者
- Anh ấy là một người đam mê thể thao.
- 小孩子 在 课堂 上 捣乱
- Trẻ con gây rối trong lớp học.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 育婴堂
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 育婴堂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm堂›
婴›
育›