Từ hán việt: 【nạp.nột】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (nạp.nột). Ý nghĩa là: béo phì.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

béo phì

腽肭:肥胖

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 肭

Hình ảnh minh họa cho từ 肭

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 肭 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+4 nét)
    • Pinyin: Nà , Nù
    • Âm hán việt: Nạp , Nột
    • Nét bút:ノフ一一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BOB (月人月)
    • Bảng mã:U+80AD
    • Tần suất sử dụng:Thấp