Đọc nhanh: 股息 (cổ tức). Ý nghĩa là: cổ tức; lợi tức cổ phần, cổ lợi.
Ý nghĩa của 股息 khi là Danh từ
✪ cổ tức; lợi tức cổ phần
股份公司按照股票的数量分给各股东的利润也叫股利
✪ cổ lợi
股份公司按照股票的数量分给各股东的利润
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 股息
- 结果 在 西伯利亚 差点 冻坏 屁股
- Tôi đóng băng zhopa của mình ở Siberia.
- 妈妈 打屁股
- Mẹ đánh mông.
- 休息 一下 , 放松 放松 心情
- Hãy nghỉ ngơi, thả lỏng tâm trạng.
- 你 星期六 也 不 休息 啊
- Cậu thứ bảy cũng không nghỉ ngơi à?
- 听到 这个 消息 , 她 哀哀欲绝
- Nghe được tin này, cô ấy đau đớn tột cùng.
- 听到 这个 消息 , 他 满心 悲哀
- Nghe được thông tin này, trái tim anh ấy đầy đau xót.
- 不 好消息 不翼而飞
- Tin xấu lan ra nhanh chóng.
- 那封 鸿 带来 了 好消息
- Thư đó mang đến tin tốt.
- 启事 上 写 着 招聘 信息
- Thông báo có viết thông tin tuyển dụng.
- 她 劝说 我 早点 休息
- Cô ấy khuyên tôi nghỉ sớm.
- 扼腕叹息
- nắm cổ tay than thở.
- 他 无奈 地 摇头叹息
- Anh ấy bất lực lắc đầu thở dài.
- 她 发出 沮丧 的 叹息声
- Cô phát ra tiếng thở dài chán nản.
- 他 难过地 叹息 了 一声
- Anh ấy khổ sở thở dài một tiếng.
- 她 的 叹息 流露 了 伤感
- Tiếng thở dài của cii ấy bộc lộ nỗi buồn.
- 我们 叹 着 气 , 听到 坏消息
- Chúng tôi thở dài, nghe tin xấu
- 她 不禁 发出 同情 的 叹息
- Cô ấy không kìm được than thở đồng cảm.
- 一有 贬值 的 消息 , 股票价格 就 暴跌 了
- Khi có tin tức về sự mất giá, giá cổ phiếu sẽ tụt dốc mạnh.
- 这 饮料 有股 姜味 的 气息
- Đồ uống này có mùi hương của vị gừng.
- 你 接收 信息 了 吗 ?
- Bạn đã nhận thông tin chưa?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 股息
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 股息 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm息›
股›