Đọc nhanh: 肋眼 (lặc nhãn). Ý nghĩa là: Rib eye là phần nạc lưng của bò; hay còn gọi là scotch fillet; là phần thịt nạc lưng được xẻ từ xương sườn của con bò nhưng không bao gồm xương. Sở dĩ gọi là rib eye vì nó bao gồm phía trên của phần sườn. Cái tên này bắt nguồn từ việc sau khi cắt ngang một miếng nạc lưng bò sẽ thấy một dải mỡ chạy giữa miếng thịt; nhìn khá giống hình con mắt. Phần mỡ này sẽ giúp miếng thịt bò mềm thơm; béo ngậy khi áp chảo hoặc bỏ lò ở nhiệt độ cao..
Ý nghĩa của 肋眼 khi là Danh từ
✪ Rib eye là phần nạc lưng của bò; hay còn gọi là scotch fillet; là phần thịt nạc lưng được xẻ từ xương sườn của con bò nhưng không bao gồm xương. Sở dĩ gọi là rib eye vì nó bao gồm phía trên của phần sườn. Cái tên này bắt nguồn từ việc sau khi cắt ngang một miếng nạc lưng bò sẽ thấy một dải mỡ chạy giữa miếng thịt; nhìn khá giống hình con mắt. Phần mỡ này sẽ giúp miếng thịt bò mềm thơm; béo ngậy khi áp chảo hoặc bỏ lò ở nhiệt độ cao.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肋眼
- 这块 布 的 花色 太 扎眼
- màu sắc của tấm vải này quá chói mắt.
- 他 对 朋友 的 新车 眼馋
- 他对朋友的新车眼馋。
- 她 是 阿萨德 政权 的 眼中钉
- Cô ấy là một cái gai lớn trong phe của chế độ Assad.
- 大家 眼巴巴 地 等 着 他 回来
- mọi người đỏ mắt chờ trông anh ấy trở về.
- 看到 哥哥 戴上 大红花 , 弟弟 有点 眼红
- nhìn thấy anh trai đội cái bông đỏ chót, em trai thèm đỏ mắt.
- 巴 着眼 瞧
- Giương mắt nhìn.
- 太阳 光芒 很 刺眼
- Ánh sáng mặt trời rất chói mắt.
- 太阳 的 光芒 很 耀眼
- Ánh sáng mặt trời rất chói mắt.
- 两眼 放出 炯炯 的 光芒
- hai mắt sáng long lanh.
- 太阳 放射出 耀眼 的 光芒
- Mặt trời phát ra những tia sáng loá mắt.
- 眼疾手快
- nhanh tay lẹ mắt.
- 他 就是 这么 婆婆妈妈 的 , 动不动 就 掉 眼泪
- anh ấy yếu đuối thế đấy, hở ra là khóc.
- 要是 打喷嚏 用力 过猛 你 可能 会 折断 肋骨 的
- Nếu bạn hắt hơi quá mạnh, bạn có thể sẽ bị gãy xương sườn.
- 不起眼儿 的 小人物
- người bé nhỏ hèn mọn; nhân vật phụ xoàng xĩnh
- 他 那 无助 的 眼神 让 人 哀怜
- Ánh mắt vô vọng của anh ấy khiến người ta thương xót.
- 他 的 眼神 充满 了 忧愁
- Ánh mắt của anh ấy đầy lo âu.
- 你 这 人 真 不 懂 眉眼高低 , 人家 正 发愁 呢 , 你 还 开玩笑
- cái anh này thật không có ý tứ, người ta đang lo buồn mà còn ở đó cười được.
- 这 孩子 胖胖的 、 大 眼睛 , 真叫人 怜爱
- đứa bé mầm mập, cặp mắt to to, thật là đáng yêu .
- 小孩 眼里 含着泪 , 可怜巴巴 地 瞅 着 他
- đôi mắt đứa bé ngấn lệ, nhìn anh ta đầy vẻ đáng thương.
- 她 悄然 流下 了 眼泪
- Cô ấy buồn rầu rơi lệ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 肋眼
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 肋眼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm眼›
肋›