肉林 ròu lín

Từ hán việt: 【nhục lâm】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "肉林" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (nhục lâm). Ý nghĩa là: cây nhục đậu khấu, quả nhục đậu khấu.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 肉林 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 肉林 khi là Danh từ

cây nhục đậu khấu

常綠喬木,葉子卵狀橢圓形,花黃白色,漿果球形,種子長圓形。種子的仁入中藥。

quả nhục đậu khấu

這種植物的果實或種子的仁。也叫肉果。見〖肉豆蔻〗。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肉林

  • - 有位 yǒuwèi 天体 tiāntǐ 物理学家 wùlǐxuéjiā jiào ā 玛利亚 mǎlìyà · 柯林斯 kēlínsī

    - Có một giáo sư vật lý thiên văn tên là Amalia Collins.

  • - 群鸟 qúnniǎo 族集 zújí 树林 shùlín zhōng

    - Đàn chim túm tụm trong rừng cây.

  • - gěi kāi le 阿莫西林 āmòxīlín

    - Tôi có đơn thuốc cho amoxicillin.

  • - 想象 xiǎngxiàng 比尔 bǐěr · 克林顿 kèlíndùn shì 怎么 zěnme zuò de

    - Hãy nghĩ về cách Bill Clinton làm điều đó.

  • - zhè 就是 jiùshì 一个 yígè 比尔 bǐěr · 克林顿 kèlíndùn 事件 shìjiàn de 再现 zàixiàn

    - Lại là Bill Clinton.

  • - 菲尔 fēiěr · 泰勒 tàilè de 血液 xuèyè yǒu 高浓度 gāonóngdù de 华法林 huáfǎlín

    - Phil Taylor có nồng độ warfarin cực cao trong máu.

  • - 飞播 fēibō 造林 zàolín

    - gieo hạt trồng rừng bằng máy bay.

  • - 我们 wǒmen cóng 阿根廷 āgēntíng 进口 jìnkǒu le 肉类 ròulèi

    - Chúng tôi nhập khẩu thịt từ Argentina.

  • - 服下 fúxià de 阿司匹林 āsīpǐlín 药片 yàopiàn 很快 hěnkuài 见效 jiànxiào le

    - Viên thuốc Aspirin uống đã nhanh chóng có hiệu quả.

  • - 丹尼 dānní 接触 jiēchù le 沙林 shālín

    - Danny đã tiếp xúc với sarin.

  • - 不信 bùxìn wèn 希拉里 xīlālǐ · 克林顿 kèlíndùn

    - Chỉ cần nói chuyện với Hillary Clinton.

  • - 希拉里 xīlālǐ · 克林顿 kèlíndùn shì 一个 yígè 伟人 wěirén

    - Hillary Rodham Clinton là một người khổng lồ.

  • - 史蒂芬 shǐdìfēn · 道格拉斯 dàogélāsī 亚伯拉罕 yàbólāhǎn · 林肯 línkěn

    - Stephen Douglas và Abraham Lincoln!

  • - 亚伯拉罕 yàbólāhǎn · 林肯 línkěn wán 光环 guānghuán le 视频 shìpín 游戏 yóuxì

    - Với một lincoln abraham đa ngôn ngữ.

  • - 木犀肉 mùxiròu

    - thịt xào trứng.

  • - 来自 láizì 锡林郭勒盟 xīlínguōlèméng

    - Anh ấy đến từ Liên đoàn Xilingol.

  • - 布鲁克林 bùlǔkèlín 转转 zhuǎnzhuǎn

    - Một lúc nào đó hãy ra brooklyn.

  • - 绿林好汉 lùlínhǎohàn

    - lục lâm hảo hán.

  • - ròu 改成 gǎichéng 黑森林 hēisēnlín

    - Đổi thịt của tôi thành rừng đen.

  • - ài chī 香菇 xiānggū chǎo 肉片 ròupiàn

    - Tôi thích ăn thịt xào nấm hương.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 肉林

Hình ảnh minh họa cho từ 肉林

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 肉林 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Lín
    • Âm hán việt: Lâm
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DD (木木)
    • Bảng mã:U+6797
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+0 nét)
    • Pinyin: Ròu , Rù
    • Âm hán việt: Nhụ , Nhục , Nậu
    • Nét bút:丨フノ丶ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:OBO (人月人)
    • Bảng mã:U+8089
    • Tần suất sử dụng:Rất cao