Đọc nhanh: 耶路撒冷 (da lộ tát lãnh). Ý nghĩa là: Giê-ru-da-lem; Jerusalem.
✪ Giê-ru-da-lem; Jerusalem
耶路撒冷以色列的首都,位于该国中东部,约旦河西岸该城在宗教上和历史上极大的重要性可以追溯到公元前4000年,公元前1000年成为大卫王国的首都于公元前6世纪被尼布甲尼撒 毁灭后被希腊人、罗马人、波斯人、阿拉伯人、十字军和土耳其统治果,最后受国际联盟的托管国英国 控制以色列军队在1967年控制该城耶路撒冷是犹太教、穆斯林和基督教的圣地
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 耶路撒冷
- 溜平 的 路面
- mặt đường nhẵn thín.
- 小弟弟 会 走路 了
- đứa em trai biết đi rồi.
- 你 是 角斗士 耶
- Vì vậy, bạn là một đấu sĩ!
- 你 现在 应该 在 去 伯克利 的 路上
- Bạn đang trên đường đến Berkeley.
- 来 的 路上 我 就 把 艾萨克 · 阿西莫夫 干掉 了
- Tôi đã giết Isaac Asimov trên đường tới đây.
- 群众路线 是 我们 工作 的 法宝
- đường lối quần chúng là phép mầu của công tác chúng tôi.
- 放射形 道路
- đường xá hình rẻ quạt
- 我 无法 找出 迷宫 中 扑朔迷离 的 路线
- Tôi không thể tìm ra được con đường phức tạp trong mê cung.
- 你 觉得 我 是 撒切尔
- Bạn có nghĩ tôi là Thatcher?
- 让 我 说 声 哈利 路亚 ( 赞美 上帝 )
- Tôi có thể lấy hallelujah không?
- 你们 以为 哈利 路亚 听不见 你们 唧歪 吗
- Bạn nghĩ rằng Hallelujah không nghe thấy điều đó?
- 砂粒 铺满 小路
- Cát phủ kín con đường nhỏ.
- 麦粒 均匀 撒满 田野
- Hạt lúa mì rải đều khắp cánh đồng.
- 吓 出 一身 冷汗
- Sợ toát mồ hôi lạnh.
- 致富 之 路
- con đường làm giàu
- 哥哥 对 妹妹 很 冷漠
- Anh trai rất lạnh lùng với em gái.
- 喀拉拉邦 是 热 还是 冷
- Nó là nóng hay lạnh trong Kerala?
- 去 新泽西州 跟 去 俄克拉何马州 不是 一条 路
- New Jersey không phải trên đường đến Oklahoma.
- 寒冷 的 冬夜 , 路上 车辆 少之又少
- Đêm mùa đông lạnh giá, trên đường có rất ít xe.
- 学习 是 通往 成功 的 路径
- Học tập là con đường đến thành công.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 耶路撒冷
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 耶路撒冷 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm冷›
撒›
耶›
路›