Đọc nhanh: 考期 (khảo kì). Ý nghĩa là: kỳ thi; ngày thi.
✪ kỳ thi; ngày thi
考试的日期
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 考期
- 封河 期
- thời kỳ sông đóng băng.
- 斯考 特 的 事
- Toàn bộ bộ phim truyền hình Scott?
- 不期而遇
- Không hẹn mà gặp.
- 不期而遇
- không hẹn mà gặp
- 考试 期间 请 保持 安静
- Trong thời gian thi, hãy giữ im lặng.
- 我 期中考试 没考 好
- Tôi đã không làm tốt bài kiểm tra giữa kỳ.
- 定期 考核
- sát hạch định kỳ.
- 他 正在 准备 期末考试
- Cậu ấy đang chuẩn bị cho kỳ thi cuối kỳ.
- 这次 期末考试 考 砸 了 , 我要 加倍努力 学习
- Lần này kiểm tra cuối kì hỏng rồi, tôi phải học hành chăm chỉ hơn.
- 期末考试 快要 开始 了
- Kỳ thi cuối kỳ sắp bắt đầu.
- 主管部门 要 定期 对 企业 进行 考评
- cơ quan chủ quản phải định kỳ tiến hành kiểm tra đánh giá các doanh nghiệp.
- 考试 前 一个 星期 , 他 每天 都 开夜车 复习
- một tuần trước kỳ thi, ngày nào anh cũng thức khuya để ôn tập.
- 这次 考试 的 成绩 未 达到 预期
- Kết quả của kỳ thi này không đạt được như mong đợi.
- 期末考试 提前 了 三天
- Kỳ thi cuối kì sẽ diễn ra sớm hơn ba ngày.
- 老师 提前 通知 我们 考试 日期
- Thầy giáo thông báo trước cho chúng tôi ngày thi.
- 考试 的 时间 如期举行
- Thời gian thi được tổ chức đúng như dự kiến.
- 将近 期末考试 , 同学们 的 学习 更 紧张 了
- Sắp đến kì thi cuối kì rồi, học sinh học tập càng căng thẳng.
- 长期 处于 一种 惯性 思维 , 人 的 思考 就 会 越来越少
- Nếu bạn ở kiểu suy nghĩ quán tính lâu ngày, người ta sẽ ngày càng ít suy nghĩ.
- 学校 推迟 了 考试 日期
- Trường học đã hoãn ngày thi.
- 下个星期 我们 有 考试
- Tuần sau chúng tớ có kỳ thi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 考期
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 考期 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm期›
考›