Hán tự: 蓑
Đọc nhanh: 蓑 (tuy.thoa.toa.soa.xoa.tai). Ý nghĩa là: áo tơi. Ví dụ : - 蓑笠。 áo tơi nón lá.
Ý nghĩa của 蓑 khi là Danh từ
✪ áo tơi
蓑衣
- 蓑笠
- áo tơi nón lá.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蓑
- 蓑笠
- áo tơi nón lá.
Hình ảnh minh họa cho từ 蓑
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蓑 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm蓑›