suō

Từ hán việt: 【tuy.thoa.toa.soa.xoa.tai】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tuy.thoa.toa.soa.xoa.tai). Ý nghĩa là: áo tơi. Ví dụ : - 。 áo tơi nón lá.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

áo tơi

蓑衣

Ví dụ:
  • - 蓑笠 suōlì

    - áo tơi nón lá.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 蓑笠 suōlì

    - áo tơi nón lá.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 蓑

Hình ảnh minh họa cho từ 蓑

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蓑 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+10 nét)
    • Pinyin: Sāi , Suī , Suō
    • Âm hán việt: Soa , Tai , Thoa , Toa , Tuy , Xoa
    • Nét bút:一丨丨丶一丨フ一一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TYWV (廿卜田女)
    • Bảng mã:U+84D1
    • Tần suất sử dụng:Thấp