群震 qún zhèn

Từ hán việt: 【quần chấn】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "群震" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (quần chấn). Ý nghĩa là: động đất bầy đàn.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 群震 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 群震 khi là Danh từ

động đất bầy đàn

earthquake swarm

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 群震

  • - 扎到 zhādào 人群 rénqún

    - Chui vào đám đông.

  • - 群鸟 qúnniǎo 族集 zújí 树林 shùlín zhōng

    - Đàn chim túm tụm trong rừng cây.

  • - 群众路线 qúnzhònglùxiàn shì 我们 wǒmen 工作 gōngzuò de 法宝 fǎbǎo

    - đường lối quần chúng là phép mầu của công tác chúng tôi.

  • - 这比 zhèbǐ 加拉帕戈斯 jiālāpàgēsī 群岛 qúndǎo 好太多 hǎotàiduō le

    - Điều này tốt hơn rất nhiều so với Quần đảo Galapagos.

  • - 日本 rìběn zài 菲律宾 fēilǜbīn 群岛 qúndǎo de 北面 běimiàn

    - Nhật Bản nằm ở phía bắc của quần đảo Philippines.

  • - 森林 sēnlín yǒu 一群 yīqún chái

    - Trong rừng có một bầy sói.

  • - 我们 wǒmen de 羊群 yángqún 漫山遍野 mànshānbiànyě 到处 dàochù dōu shì

    - đàn dê của chúng tôi đầy khắp núi đồi, đâu đâu cũng thấy.

  • - 一群 yīqún 可怜 kělián de qiú

    - Một nhóm tù nhân đáng thương.

  • - 回声 huíshēng 震荡 zhèndàng 山鸣谷应 shānmínggǔyìng

    - tiếng trả lời chấn động cả vùng đồi núi.

  • - 群芳竞艳 qúnfāngjìngyàn

    - hoa thơm cỏ lạ đua sắc.

  • - 震声 zhènshēng 预示 yùshì 天气 tiānqì 变化 biànhuà

    - Tiếng sấm chớp báo hiệu thay đổi thời tiết.

  • - 及时 jíshí 受理 shòulǐ 群众 qúnzhòng 投诉 tóusù

    - Tiếp nhận khiếu nại của quần chúng một cách kịp thời.

  • - 人民 rénmín 群众 qúnzhòng 乃是 nǎishì 真正 zhēnzhèng de 英雄 yīngxióng

    - Quần chúng nhân dân là anh hùng thực sự.

  • - 诊断 zhěnduàn 结果 jiéguǒ 令人震惊 lìngrénzhènjīng le 癌症 áizhèng

    - Kết quả chẩn đoán thực sự quá sốc. Cô ấy bị ung thư.

  • - 深受 shēnshòu 群众 qúnzhòng 拥戴 yōngdài

    - nhận được sự ủng hộ và yêu mến của quần chúng.

  • - 猕猴 míhóu 恋群 liànqún

    - bầy khỉ.

  • - 声震 shēngzhèn 屋宇 wūyǔ

    - tiếng động rung chuyển cả nhà

  • - 地震 dìzhèn cuī 房屋 fángwū

    - Động đất phá hủy nhà cửa.

  • - 春雷 chūnléi 震动 zhèndòng zhe 山谷 shāngǔ

    - Tiếng sấm làm rung động cả đồi núi.

  • - zài 人群 rénqún 大喊 dàhǎn

    - Cô ấy hét to trong đám đông.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 群震

Hình ảnh minh họa cho từ 群震

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 群震 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Dương 羊 (+7 nét)
    • Pinyin: Qún
    • Âm hán việt: Quần
    • Nét bút:フ一一ノ丨フ一丶ノ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SRTQ (尸口廿手)
    • Bảng mã:U+7FA4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+7 nét)
    • Pinyin: Shēn , Zhèn
    • Âm hán việt: Chấn , Thần
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶一ノ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MBMMV (一月一一女)
    • Bảng mã:U+9707
    • Tần suất sử dụng:Rất cao