羞答答地 xiūdādá de

Từ hán việt: 【tu đáp đáp địa】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "羞答答地" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tu đáp đáp địa). Ý nghĩa là: bẽn lẽn.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 羞答答地 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 羞答答地 khi là Tính từ

bẽn lẽn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 羞答答地

  • - 老老实实 lǎolaoshíshí 回答 huídá 问题 wèntí

    - Anh ấy thành thật trả lời câu hỏi.

  • - 理直气壮 lǐzhíqìzhuàng 回答 huídá

    - Đường đường chính chính trả lời.

  • - 毫不犹豫 háobùyóuyù 答应 dāyìng le

    - Cô ấy đồng ý mà không hề do dự.

  • - 忙不迭 mángbùdié 回答 huídá 问题 wèntí

    - Anh ấy vội vàng trả lời câu hỏi.

  • - 认真 rènzhēn 答卷 dájuàn

    - cẩn thận làm bài thi

  • - 淡淡地 dàndàndì 回答 huídá le 问题 wèntí

    - Cô ấy trả lời câu hỏi một cách thờ ơ.

  • - 小朋友 xiǎopéngyou 昂着 ángzhe tóu 自信 zìxìn 回答 huídá

    - Đứa trẻ ngẩng đầu tự tin trả lời.

  • - 流利地 liúlìdì 回答 huídá le 问题 wèntí

    - Cô ấy trả lời câu hỏi rất lưu loát.

  • - 屋里 wūlǐ 异常 yìcháng 寂静 jìjìng 只有 zhǐyǒu 钟摆 zhōngbǎi 滴答 dīdá 滴答 dīdá 地响 dìxiǎng zhe

    - mọi vật đều yên tĩnh lạ thường, chỉ có tiếng đồng hồ tích tắc.

  • - 有点儿 yǒudiǎner 情绪 qíngxù 回答 huídá dào

    - Cô ấy trả lời một cách suy tư.

  • - ǹ ǹ 回答 huídá

    - Anh ấy trả lời "ừ ừ".

  • - 悲观 bēiguān 回答 huídá le 问题 wèntí

    - Cô ấy bi quan trả lời câu hỏi.

  • - 狼狈 lángbèi 回答 huídá le 问题 wèntí

    - Anh ấy trả lời câu hỏi một cách lúng túng.

  • - 从容不迫 cóngróngbùpò 回答 huídá le 问题 wèntí

    - Anh ấy ung dung trả lời câu hỏi.

  • - 拘谨 jūjǐn 回答 huídá 问题 wèntí

    - Cô ấy thận trọng trả lời câu hỏi.

  • - 队长 duìzhǎng 痛快 tòngkuài 答应 dāyìng le 我们 wǒmen de 要求 yāoqiú

    - Đội trưởng thẳng thắn chấp nhận lời đề nghị của chúng tôi.

  • - 迟疑 chíyí 回答 huídá le 问题 wèntí

    - Anh ấy chần chừ trả lời câu hỏi.

  • - 平静 píngjìng 回答 huídá 问题 wèntí

    - Tôi bình tĩnh trả lời câu hỏi.

  • - 踌躇 chóuchú 回答 huídá le 问题 wèntí

    - Anh ấy trả lời câu hỏi một cách do dự.

  • - 准确 zhǔnquè 回答 huídá le 问题 wèntí

    - Anh ấy trả lời câu hỏi một cách chính xác.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 羞答答地

Hình ảnh minh họa cho từ 羞答答地

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 羞答答地 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+3 nét)
    • Pinyin: Dē , De , Dì
    • Âm hán việt: Địa
    • Nét bút:一丨一フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GPD (土心木)
    • Bảng mã:U+5730
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+6 nét)
    • Pinyin: Dā , Dá
    • Âm hán việt: Đáp
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶ノ丶一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HOMR (竹人一口)
    • Bảng mã:U+7B54
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Dương 羊 (+4 nét)
    • Pinyin: Xiū
    • Âm hán việt: Tu
    • Nét bút:丶ノ一一一ノフ丨一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TQNG (廿手弓土)
    • Bảng mã:U+7F9E
    • Tần suất sử dụng:Cao