Đọc nhanh: 美溪海滩 (mĩ khê hải than). Ý nghĩa là: Bãi biển Mỹ Khê.
Ý nghĩa của 美溪海滩 khi là Danh từ
✪ Bãi biển Mỹ Khê
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美溪海滩
- 海鲜 的 滋味 很 鲜美
- Hương vị của hải sản rất tươi ngon.
- 美丽 的 小 海湾
- Vịnh biển nhỏ xinh đẹp.
- 海蜇 是 美味 的 海鲜
- Sứa biển là hải sản ngon.
- 我 喜欢 头顿 的 海滩
- Tôi thích bãi biển của Vũng Tàu.
- 那 一片 海 宁静 美丽
- Vùng biển đó yên tĩnh và xinh đẹp.
- 这片 海滩 宁静 而 美丽
- Bãi biển này yên tĩnh và xinh đẹp.
- 珠江口 外 海滨 滩涂 辽阔 水下 滩地 向岸外 缓慢 坡降
- Bãi biển bên ngoài Cửa sông Châu Giang rộng lớn, bãi bùn ven biển từ từ kéo dài ra bên ngoài.
- 盐滩 ( 晒盐 的 海滩 )
- bãi muối; ruộng muối
- 我们 去 海滩 玩吧
- Chúng ta đến bãi biển chơi nào.
- 海滩 上 遍布 贝壳
- Bãi biển có đầy vỏ sò.
- 我们 去 海滩 玩吧 !
- Chúng ta đi chơi ở bãi biển đi!
- 海风 津润 了 沙滩
- Gió biển làm ẩm bãi cát.
- 海滩 的 风景 真 美
- Cảnh trên bãi biển thật đẹp.
- 海 水淹 过 了 沙滩
- Nước biển ngập qua bãi cát.
- 她 睡 在 沙滩 上 看海
- Cô ấy nằm trên bãi biển ngắm biển.
- 我 喜欢 在 海滩 散步
- Tôi thích đi dạo trên bãi biển.
- 这片 海滩 的 沙 很 细
- Cát ở bãi biển này rất mịn.
- 他们 在 海滩 上 晒太阳
- Họ đang tắm nắng trên bãi biển.
- 热带 岛屿 常有 美丽 的 海滩
- Các đảo nhiệt đới thường có bãi biển đẹp.
- 旅程 在 美丽 的 海滩 上 终止
- Chuyến đi kết thúc tại bãi biển đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 美溪海滩
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 美溪海滩 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm海›
溪›
滩›
美›