Hán tự: 罹
Đọc nhanh: 罹 (li.duy.ly). Ý nghĩa là: gặp phải; mắc phải (bệnh tật hay tai nạn). Ví dụ : - 罹祸。 gặp tai hoạ.. - 罹病。 mắc phải bệnh tật.
Ý nghĩa của 罹 khi là Động từ
✪ gặp phải; mắc phải (bệnh tật hay tai nạn)
遭遇;遭受 (灾祸或疾病)
- 罹祸
- gặp tai hoạ.
- 罹病
- mắc phải bệnh tật.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 罹
- 罹病
- mắc phải bệnh tật.
- 不幸 罹难
- không may mà chết.
- 罹祸
- gặp tai hoạ.
Hình ảnh minh họa cho từ 罹
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 罹 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm罹›