Đọc nhanh: 罩衣袋 (tráo y đại). Ý nghĩa là: Túi dựng áo, túi bọc áo.
Ý nghĩa của 罩衣袋 khi là Danh từ
✪ Túi dựng áo, túi bọc áo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 罩衣袋
- 衣服 皱巴巴 的
- quần áo nhăn nhúm
- 你 想 被 发配 到 西伯利亚 熨 衣服 吗
- Bạn có muốn giặt hơi nước ở Siberia không?
- 他 把 颗粒 粮食 放进 袋子 里
- Anh ấy cho các hạt lương thực vào túi.
- 汗水 渗透 了 衣服
- Mồ hôi thấm vào quần áo.
- 袋鼠 尾巴 长
- Chuột túi đuôi dài.
- 妈妈 剥掉 了 笋衣
- Mẹ đã bóc vỏ măng.
- 妈妈 正在 洗衣服
- Mẹ đang giặt quần áo.
- 妈妈 擀净 衣服 脏处
- Mẹ cọ sạch chỗ bẩn trên quần áo.
- 她 穿 的 衣服 很 曼妙
- Áo của cô ấy rất mềm mại.
- 衬衣 上 留下 一片片 汗渍
- trên áo sơ mi đầy vết mồ hôi.
- 他 把 两手 插入 衣袋 里
- Anh ta đã đặt cả hai tay vào túi áo.
- 那 店员 穿著 白色 长 罩衣
- Nhân viên cửa hàng đó mặc áo khoác dài màu trắng.
- 他 把 所有 的 衣服 都 包 捆起来 装进 袋子 里
- Anh ta thu dọn tất cả quần áo của mình và cho vào túi.
- 她 把 衣服 塞进 袋子
- Tôi nhét quần áo vào trong túi.
- 这件 罩衣 很 实用
- Chiếc áo khoác này rất hữu dụng.
- 这件 罩衣 十分 好看
- Chiếc áo khoác này rất đẹp.
- 那 艺术家 的 罩衣 上 沾满 了 颜料
- Áo choàng của nghệ sĩ đó bị dính đầy màu sơn.
- 这件 衣服 有 一个 小口袋
- Chiếc áo này có một túi nhỏ.
- 她 拎 着 一袋 衣服 去 干洗店
- Cô mang một túi quần áo đến tiệm giặt khô.
- 她 买 了 一些 新 的 衣服
- Cô ấy đã mua một số quần áo mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 罩衣袋
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 罩衣袋 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm罩›
衣›
袋›