Đọc nhanh: 罢巿 (bãi thị). Ý nghĩa là: bãi thị.
Ý nghĩa của 罢巿 khi là Danh từ
✪ bãi thị
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 罢巿
- 这 不过 小事 罢了
- Đây chỉ là một việc nhỏ mà thôi.
- 罢黜
- bãi miễn.
- 去 也罢 , 不去 也罢 , 随 你
- Đi cũng được, không đi cũng được, tùy bạn.
- 吃 也罢 , 不吃 也罢 , 随 你
- Ăn cũng được, không ăn cũng được, tùy bạn.
- 吃饭 也罢 , 喝水 也罢 , 随意
- Ăn cơm cũng được, uống nước cũng được, tùy ý.
- 你 去 也罢 , 留 也罢 , 我 都 无所谓
- Bạn đi cũng được, ở lại cũng được, tôi không quan tâm.
- 同盟罢工
- cùng liên minh bãi công
- 他 去 也罢 , 不去 也罢 , 我 不管
- Anh ta đi cũng được, không đi cũng được, tôi mặc kệ.
- 此事 已 作罢 论
- việc đó đã không bàn nữa.
- 去 也罢 , 不去 也罢 , 听凭 你 自己 作主
- đi cũng được, không đi cũng được, tuỳ ý anh quyết định.
- 只是 一场 梦 罢了
- Chỉ là một giấc mơ thôi.
- 决不能 善罢甘休
- quyết không chịu để yên.
- 演出 已经 演 罢了
- Buổi biểu diễn đã kết thúc rồi.
- 他 也 就 那样 罢了
- Anh ấy cũng chỉ vậy thôi.
- 他 因 犯错 被 罢职 了
- Anh ấy bị cách chức vì phạm sai lầm.
- 你 吃饱 了 , 不吃 也罢
- Bạn ăn no rồi, không ăn nữa cũng được.
- 这项 活动 已经 罢了
- Hoạt động này đã ngừng rồi.
- 他 绝不会 轻易 罢休
- Anh ấy sẽ không dễ dàng bỏ cuộc.
- 罢了 , 事情 已经 结束
- Bỏ đi, chuyện đã kết thúc rồi.
- 我 不 相信 他 真会 按 他 威胁 的话 去 做 他 不过 吓唬 ( 我们 ) 罢了
- Tôi không tin rằng anh ta thực sự sẽ làm theo những lời đe dọa của mình, anh ta chỉ đang đe dọa (chúng ta) mà thôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 罢巿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 罢巿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm巿›
罢›