Đọc nhanh: 罗姆人 (la mỗ nhân). Ý nghĩa là: Romani, một nhóm dân tộc của Châu Âu.
Ý nghĩa của 罗姆人 khi là Danh từ
✪ Romani, một nhóm dân tộc của Châu Âu
Romani, an ethnic group of Europe
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 罗姆人
- 天佑 米特 · 罗姆尼
- Chúa phù hộ cho Mitt Romney.
- 古希腊 人为 爱神 阿 弗罗 狄 特造 了 许多 神庙
- Người Hy Lạp cổ xây dựng nhiều đền thờ cho thần tình yêu Aphrodite.
- 搜罗 人才
- chiêu nạp nhân tài.
- 网罗人材
- chiêu mộ nhân tài
- 收罗人才
- thu nạp nhân tài.
- 公司 罗 人事
- Công ty đang tuyển dụng nhân sự.
- 斯坦利 · 库 布里克 想 找 罗宾 · 威廉姆斯
- Stanley Kubrick muốn Robin Williams
- 卡斯特罗 是 坏人
- Castro là một kẻ xấu.
- 詹姆斯 一世 时期 的 悲剧 马尔菲 公爵夫人
- Thảm kịch Jacobean mang tên Nữ công tước xứ Malfi.
- 我们 谁 也 不是 汤姆 · 克鲁斯 或 另外 那个 人
- Không ai trong chúng tôi là Tom Cruise hay người còn lại.
- 罗 奶奶 是 一个 很 善良 的 人
- Bà La là một người rất lương thiện.
- 吓人 的 哈罗德
- Nó trông giống như Harold đáng sợ
- 我们 是 俄罗斯 人
- Chúng tôi là người Nga.
- 这人 是 个 罗锅儿
- người này là người gù.
- 古巴 来 了 个 俄罗斯 人
- Một người Nga đã nhập cảnh vào đất nước này.
- 俄罗斯 人 还 自称 战斗 种族
- Tôi không thể tin rằng bạn tự gọi mình là người Nga.
- 那里 是 俄罗斯 人 的 避税 港
- Đó là một thiên đường thuế lớn cho người Nga.
- 他 四处 罗 人才
- Ông ấy tuyển dụng nhân tài khắp bốn phương.
- 她 受 人 雇佣 当 保姆
- Cô ấy được thuê làm bảo mẫu.
- 来 这里 的 人 不是 为了 来 吃 罗望子 蘸 酱
- Không có ai đến đây để thưởng thức nước chấm me.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 罗姆人
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 罗姆人 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
姆›
罗›