Đọc nhanh: 罐啤 (quán ti). Ý nghĩa là: bia lon.
Ý nghĩa của 罐啤 khi là Động từ
✪ bia lon
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 罐啤
- 扎 啤酒 怎么 卖
- Cốc đựng bia tươi này bán thế nào?
- 煤气罐 里 的 气用 完 了
- Bình gas dùng hết gas rồi.
- 请 给 我 姜汁 啤酒 加酸 橙汁
- Vui lòng uống bia gừng với nước chanh.
- 汽油 罐 已经 加满 了 油
- Bình xăng đã đổ đầy rồi.
- 两听 啤酒
- Hai lon bia.
- 装瓶 的 啤酒
- Bia chai.
- 小龙虾 配 啤酒 是 绝配
- Tôm hùm đất nhắm với bia là tuyệt nhất.
- 你 有 任何 淡 啤酒 嗎 ?
- Bạn có bia nhẹ không?
- 那 只 陶罐 造型 精美
- Chiếc bình gốm đó có hình dáng tinh xảo.
- 我拔 过火 罐儿 了
- Tôi đã hút giác hơi qua rồi.
- 把 啤酒 放在 冰水 里拔 一下
- Ngâm bia vào nước đá một lúc.
- 空 罐子
- vò không
- 两 罐子 水
- hai vò nước
- 她 倾出 了 罐中 豆子
- Cô ấy đổ hết đậu trong hộp ra.
- 气体 从 罐子 里 跑掉 了
- Khí thoát ra từ bình chứa.
- 罐头 被 放在 了 架子 上
- Hộp được đặt lên trên kệ.
- 从 罐子 里 拈出 一块 糖
- nhón một cái kẹo trong hộp ra.
- 她 从 罐子 里 撮 了 一点 药
- Cô ấy nhúp lấy một ít thuốc từ trong lọ.
- 这 罐头 的 盖子 有点 松 了
- Nắp của hộp này hơi lỏng.
- 请 给 我们 上 三瓶 啤酒
- Hãy mang lên cho chúng tôi ba chai bia.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 罐啤
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 罐啤 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm啤›
罐›