Hán tự: 缧
Đọc nhanh: 缧 (luy). Ý nghĩa là: dây trói tù. Ví dụ : - 身陷缧。 thân thể bị trói buộc.
Ý nghĩa của 缧 khi là Danh từ
✪ dây trói tù
捆绑犯人的绳索,借指牢狱
- 身陷 缧
- thân thể bị trói buộc.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 缧
- 身陷 缧
- thân thể bị trói buộc.
- 缧绁
- dây trói
Hình ảnh minh họa cho từ 缧
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 缧 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm缧›